?
Kike CADETE

Full Name: Enrique López Fernández

Tên áo: KADETE

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Jun 24, 1994)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 81

CLB: Real Murcia

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 22, 2024Real Murcia78
Sep 18, 2023Dinamo Tbilisi78
May 17, 2023Melbourne Victory78
May 3, 2023Melbourne Victory78
Feb 21, 2023Melbourne Victory78
Jan 30, 2023Melbourne Victory78
Jan 25, 2023Melbourne Victory79
Aug 3, 2022Melbourne Victory79
Jul 22, 2022Melbourne Victory79
Apr 18, 2022FC Astana79
Apr 8, 2021FC Astana79
Feb 14, 2021Atlético San Luis79
Aug 16, 2020Atlético San Luis79
Apr 16, 2020Atlético San Luis78
Dec 16, 2019Atlético San Luis77

Real Murcia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Pedro LeónPedro LeónAM,F(PT)3880
22
Juan Carlos RealJuan Carlos RealTV(C),AM(PTC)3380
4
Esteban SaveljichEsteban SaveljichHV(C)3380
Richard BoatengRichard BoatengTV,AM(C)3279
1
Gianfranco GazzanigaGianfranco GazzanigaGK3177
6
Alberto GonzálezAlberto GonzálezHV(PC)3176
8
Pablo LarreaPablo LarreaDM,TV(C)3074
5
Álex ZalayaÁlex ZalayaHV(C)2674
Kike CadeteKike CadeteHV,DM(T)3078
24
Moha MoukhlissMoha MoukhlissDM,TV,AM(C)2476
23
David Flakus Bosilj
CD Castellón
F(C)2376
Ben KnightBen KnightAM,F(PC)2268
14
Pedro BenitoPedro BenitoF(C)2473
Matheus CadoriniMatheus CadoriniAM(PT),F(PTC)2276
David VicenteDavid VicenteHV,DM(P)2573
22
Antxón JasoAntxón JasoHV(TC)2773
2
Jorge MierJorge MierHV,DM,TV(P)2575
Jorge Yriarte
SD Eibar
TV,AM(C)2476
12
Raúl Alcaina
RC Deportivo
AM(PT),F(PTC)2475
43
Kenneth Soler
RCD Espanyol
AM(PTC),F(PT)2373