20
Manuel PFEIFER

Full Name: Manuel Pfeifer

Tên áo: PFEIFER

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (Sep 10, 1999)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 79

CLB: TSV Hartberg

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 22, 2024TSV Hartberg78
May 16, 2024TSV Hartberg77
Nov 25, 2023TSV Hartberg77
Nov 20, 2023TSV Hartberg75
May 20, 2023TSV Hartberg75
May 15, 2023TSV Hartberg71
Jan 19, 2023TSV Hartberg71
Oct 9, 2022SV Lafnitz71
Oct 6, 2022SV Lafnitz63
Oct 1, 2020SV Lafnitz63
Oct 1, 2020SV Lafnitz63
May 9, 2019TSV Hartberg63

TSV Hartberg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Tobias KainzTobias KainzHV(P),DM,TV(C)3280
10
Donis AvdijajDonis AvdijajAM,F(PTC)2882
27
Dominik ProkopDominik ProkopAM(PTC),F(PT)2777
1
Raphael SallingerRaphael SallingerGK2978
5
Youba Diarra
Cádiz CF
DM,TV(C)2678
20
Manuel PfeiferManuel PfeiferHV,DM,TV(T)2578
Thomas RotterThomas RotterHV(C)3367
28
Jürgen HeilJürgen HeilTV(C),AM(PTC)2779
14
Paul KomposchPaul KomposchHV(C)2378
4
Benjamin MarkusBenjamin MarkusHV(P),DM,TV(PC)2378
7
Elias Havel
LASK Linz
AM(T),F(TC)2177
16
Sandro SchendlSandro SchendlHV,DM,TV,AM(P)2170
21
Luka MaricLuka MaricGK2270
Muharem Huskovic
FK Austria Wien
AM,F(C)2178
Onurhan Babuscu
Gaziantep FK
TV(C),AM(PTC)2175
36
Justin Omoregie
Red Bull Salzburg
HV(TC),DM,TV(C)2176
2
Björn HardleyBjörn HardleyHV(TC)2268
9
Patrik MijićPatrik MijićF(C)2678
18
Fabian WilfingerFabian WilfingerHV,DM,TV(C)2176
Raphael Hofer
Red Bull Salzburg
HV,DM(T),TV(TC)2173
61
Furkan Demir
SK Rapid Wien
HV,DM,TV(P)2068
6
Mateo KaramaticMateo KaramaticHV(TC)2376
39
Elias ScherfElias ScherfGK2173
17
Jonas KarnerJonas KarnerAM(PTC)2070
11
Maximilian FillaferMaximilian FillaferAM,F(P)2073
44
Harald PostlHarald PostlGK1968
Matthias PostlMatthias PostlAM(PT),F(PTC)1968
Tobias PfefferTobias PfefferHV(C)2065
Lind HajdariLind HajdariTV,AM(C)1968
95
Damjan KovacevicDamjan KovacevicHV,DM,TV(P)2066
23
Fabian TrummerFabian TrummerHV,DM,TV(P)1863
47
Michael HutterMichael HutterDM,TV(C)2165
29
Nelson PrennerNelson PrennerAM,F(PT)2065
81
Muhammed CanazlarMuhammed CanazlarTV(C)1865
22
Marco HoffmannMarco HoffmannAM(PT),F(PTC)2165
3
Charlie Osborne
AFC Bournemouth
HV,DM(T),TV(TC)1965