16
Irakli AZAROVI

Full Name: Irakli Azarovi

Tên áo: AZAROVI

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 82

Tuổi: 22 (Feb 21, 2002)

Quốc gia: Georgia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: Shakhtar Donetsk

Squad Number: 16

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 5, 2024Shakhtar Donetsk82
Feb 27, 2024Shakhtar Donetsk80
Aug 22, 2023Shakhtar Donetsk80
Apr 27, 2023Crvena Zvezda80
Apr 25, 2023Crvena Zvezda74
Aug 12, 2022Crvena Zvezda74
Aug 8, 2022Dinamo Batumi74
Feb 7, 2022Dinamo Batumi74
Jun 22, 2021Dinamo Batumi74
Feb 19, 2021Dinamo Tbilisi74
Oct 19, 2020Dinamo Tbilisi73
Jun 19, 2020Dinamo Tbilisi72

Shakhtar Donetsk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Taras StepanenkoTaras StepanenkoDM,TV(C)3588
7
Ivan PetryakIvan PetryakAM,F(PT)3080
9
Marian ShvedMarian ShvedAM,F(PTC)2782
11
Oleksandr ZubkovOleksandr ZubkovAM,F(PTC)2885
22
Mykola MatviyenkoMykola MatviyenkoHV(TC),DM(T)2888
Barberan MayconBarberan MayconDM,TV,AM(C)2786
29
Yegor NazarynaYegor NazarynaDM,TV(C)2782
38
Delmino PedrinhoDelmino PedrinhoTV,AM(PTC)2686
2
Lassina TraoréLassina TraoréF(C)2485
18
Alaa GhramAlaa GhramHV,DM,TV(C)2382
31
Dmytro RiznykDmytro RiznykGK2685
5
Valeriy BondarValeriy BondarHV(C)2585
16
Irakli AzaroviIrakli AzaroviHV,DM,TV(T)2282
21
Artem BondarenkoArtem BondarenkoTV,AM(PC)2485
17
Vinícius TobiasVinícius TobiasHV,DM,TV(P)2078
9
Viktor KorniyenkoViktor KorniyenkoHV,DM,TV(T)2580
10
Georgiy SudakovGeorgiy SudakovTV,AM(TC)2288
26
Yukhym KonoplyaYukhym KonoplyaHV,DM,TV(P)2585
23
Dmytro TopalovDmytro TopalovAM(PTC)2680
20
Oleg OcheretkoOleg OcheretkoAM(PTC)2178
86
Danylo UdodDanylo UdodHV(PC)2073
19
Mykhaylo KhromeyMykhaylo KhromeyTV,AM(C)2165
13
Pedro HenriquePedro HenriqueHV,DM,TV(T)2280
72
Kiril FesyunKiril FesyunGK2278
8
Dmytro KryskivDmytro KryskivTV(C),AM(PTC)2485
22
Giorgi GocholeishviliGiorgi GocholeishviliHV,DM,TV(P),AM(PT)2383
6
Ivan LosenkoIvan LosenkoDM,TV,AM(C)2070
7
Lemos EguinaldoLemos EguinaldoAM(PT),F(PTC)2078
32
Eduard KozikEduard KozikHV(C)2173
74
Maryan FarynaMaryan FarynaHV(C)2178
30
Marlon GomesMarlon GomesDM,TV,AM(C)2182
Stav LemkinStav LemkinHV(C)2177
9
Khusrav ToirovKhusrav ToirovAM(PT),F(PTC)2074
14
Kyrylo SigeevKyrylo SigeevDM,TV(C)2078
37
Kevin MacedoKevin MacedoAM(PT),F(PTC)2282
5
Roman SavchenkoRoman SavchenkoHV(C)2075
39
Silva NewertonSilva NewertonAM,F(PT)1978
12
Tymur PuzankovTymur PuzankovGK2165
34
Luka LatsabidzeLuka LatsabidzeHV(C)2073
48
Denys TvardovskyiDenys TvardovskyiGK2173
24
Viktor TsukanovViktor TsukanovTV(C),AM(PC)1870
20
Anton GlushchenkoAnton GlushchenkoTV(C),AM(PTC)2073
9
Oleg PushkaryovOleg PushkaryovHV,DM,TV(P),AM(PT)2070
56
Mykola OgarkovMykola OgarkovHV(TC),DM(T)1967
40
Anton DrozdAnton DrozdHV,DM,TV(P)1967
88
Yevgen YanovichYevgen YanovichDM,TV(C)1967
35
Vladyslav KravetsVladyslav KravetsGK2065
34
Rostyslav BaglayRostyslav BaglayGK1665
Oleksandr LomagaOleksandr LomagaAM(PT),F(PTC)1965
Vladyslav TyutyunovVladyslav TyutyunovTV(C),AM(PTC)1765
Denys PetrukDenys PetrukAM(PT),F(PTC)1765