23
Dmytro TOPALOV

Full Name: Dmytro Topalov

Tên áo: TOPALOV

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 27 (Mar 12, 1998)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 63

CLB: Shakhtar Donetsk

On Loan at: LNZ Cherkasy

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 23, 2024Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: LNZ Cherkasy80
Aug 22, 2024Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: LNZ Cherkasy80
Jun 2, 2024Shakhtar Donetsk80
Jun 1, 2024Shakhtar Donetsk80
Jan 28, 2024Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: Kolos Kovalivka80
Sep 7, 2022Shakhtar Donetsk80
Jun 2, 2022Shakhtar Donetsk80
Jun 1, 2022Shakhtar Donetsk80
May 9, 2022Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: FK Mariupol80
Apr 28, 2022Shakhtar Donetsk80
Aug 23, 2021Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: FK Mariupol80
Jun 18, 2021Shakhtar Donetsk80
Jun 7, 2021Shakhtar Donetsk80

LNZ Cherkasy Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Oleksandr KapliyenkoOleksandr KapliyenkoHV,DM,TV(TC)2978
94
German PenkovGerman PenkovGK3176
6
Vyacheslav TankovskyiVyacheslav TankovskyiDM,TV,AM(C)2978
17
Denys NorenkovDenys NorenkovHV,DM,TV,AM(T)2876
11
Gennadiy PasichGennadiy PasichHV,DM,TV,AM(PT)3178
9
Artur AvagimyanArtur AvagimyanAM,F(PTC)2877
7
Eynel SoaresEynel SoaresAM,F(T)2577
1
Olivier ThillOlivier ThillDM,TV,AM(C)2880
33
Illya PutryaIllya PutryaHV(PT),DM,TV(P)2780
19
Béni MakouanaBéni MakouanaAM(PT),F(PTC)2280
70
Vladyslav NaumetsVladyslav NaumetsTV(PT),AM(PTC)2677
21
Yevgeniy KucherenkoYevgeniy KucherenkoGK2578
34
Nazariy MuravskyiNazariy MuravskyiHV(C)2578
23
Dmytro TopalovDmytro TopalovAM(PTC)2780
10
Vitaliy BoykoVitaliy BoykoTV,AM(C)2778
5
Hajdin SalihuHajdin SalihuHV(C)2378
15
Oleksandr DrambayevOleksandr DrambayevHV,DM,TV(T)2478
22
Francis MomohFrancis MomohF(C)2478
4
Ajdi DajkoAjdi DajkoHV(C)2276
77
Bogdan KushnirenkoBogdan KushnirenkoHV,DM(C)2978
27
Jewison BennetteJewison BennetteTV,AM(PT)2078
17
Oleksandr YakymenkoOleksandr YakymenkoAM,F(PT)1966
72
Kirill SamoylenkoKirill SamoylenkoGK2473
20
Mollo BessalaMollo BessalaAM,F(PTC)2176
15
Muharrem JashariMuharrem JashariTV(C),AM(PTC)2780
90
Mark AssinorMark AssinorAM(PT),F(PTC)2475
55
Shota NonikashviliShota NonikashviliHV,DM,TV(C)2478
35
Ilya MoskovchenkoIlya MoskovchenkoGK1863
36
Tymofiy NivinskyiTymofiy NivinskyiHV(C)1763
69
Denys KhamkoDenys KhamkoTV(C)1763