14
Kyrylo SIGEEV

Full Name: Kyrylo Sigeev

Tên áo: SIGEEV

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 20 (May 16, 2004)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 67

CLB: Shakhtar Donetsk

On Loan at: Chornomorets Odesa

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 30, 2024Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: Chornomorets Odesa78
Aug 28, 2024Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: Chernomorets Novorossiysk78
Jun 2, 2024Shakhtar Donetsk78
Jun 1, 2024Shakhtar Donetsk78
Mar 10, 2024Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: FC Oleksandriya78
Mar 5, 2024Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: FC Oleksandriya73
Sep 29, 2023Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: FC Oleksandriya73
Aug 5, 2023Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: FC Oleksandriya73
Jun 2, 2023Shakhtar Donetsk73
Jun 1, 2023Shakhtar Donetsk73
May 18, 2023Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: FC Oleksandriya73
May 12, 2023Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: FC Oleksandriya65

Chornomorets Odesa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
44
Yaroslav RakitskyiYaroslav RakitskyiHV(C)3580
2
Bogdan ButkoBogdan ButkoHV,DM,TV(P)3478
1
Artur RudkoArtur RudkoGK3278
8
Jon SpornJon SpornDM,TV,AM(C)2778
9
Oleksiy KhoblenkoOleksiy KhoblenkoF(C)3078
71
Yan VichnyiYan VichnyiGK2867
25
Igor KogutIgor KogutTV,AM(C)2977
21
Denys BezborodkoDenys BezborodkoAM,F(C)3078
17
Denys YanakovDenys YanakovAM,F(PT)2674
28
Artem GabelokArtem GabelokTV(C),AM(PTC)3078
3
Vitaliy YermakovVitaliy YermakovHV,DM(C)3278
90
Ilya ShevtsovIlya ShevtsovF(C)2470
86
Danylo UdodDanylo UdodHV(PC)2173
19
Mykhaylo KhromeyMykhaylo KhromeyTV,AM(C)2165
95
Emil MustafayevEmil MustafayevAM(PTC)2378
16
Bogdan BiloshevskyiBogdan BiloshevskyiHV,DM,TV(C)2575
11
Kiril PopovKiril PopovF(C)2173
22
Vladimir ArsićVladimir ArsićHV(C)2373
66
Ryan CarlosRyan CarlosHV,DM,TV(T)2276
7
Khusrav ToirovKhusrav ToirovAM(PT),F(PTC)2074
14
Kyrylo SigeevKyrylo SigeevDM,TV(C)2078
77
Yaroslav KysilYaroslav KysilHV,DM,TV(PT)2176
5
Roman SavchenkoRoman SavchenkoHV(C)2175
44
Moses JarjuMoses JarjuHV(C)2170
12
Chijioke AniagbosoChijioke AniagbosoGK2067
39
Yevgeniy SkybaYevgeniy SkybaHV(PC)2274
34
Luka LatsabidzeLuka LatsabidzeHV(C)2173
32
Artem PrysyazhnyukArtem PrysyazhnyukTV,AM(C)1967
80
Anel RyceAnel RyceDM,TV(C)1867
34
Maksym NabytMaksym NabytGK1963
88
Yevgen YanovichYevgen YanovichDM,TV(C)1967
6
Caio GomesCaio GomesHV,DM(PT)2273
33
Oleksandr PshenychnyukOleksandr PshenychnyukTV(C),AM(PTC)1873
70
João NetoJoão NetoHV,DM,TV(P),AM(PT)2270
4
Magomed KratovMagomed KratovHV,DM(C)2065
55
Tymerlan GrygorchukTymerlan GrygorchukF(C)1760
99
Danylo PirozhokDanylo PirozhokGK1960
26
Nikita KhodakNikita KhodakHV(C)1760
23
Samandar AliyevSamandar AliyevAM(PT),F(PTC)1860
18
Giorgi RobakidzeGiorgi RobakidzeDM,TV(C)1963
88
Bogdan PanchyshynBogdan PanchyshynDM,TV(C)2165