34
Anass SALAH-EDDINE

Full Name: Anass Salah-Eddine

Tên áo: SALAH-EDDINE

Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 23 (Jan 18, 2002)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 66

CLB: FC Twente

Squad Number: 34

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 31, 2024FC Twente82
Dec 23, 2024FC Twente78
Feb 1, 2024FC Twente78
Sep 11, 2023Ajax78
Jun 29, 2023Ajax đang được đem cho mượn: Jong Ajax78
Jun 2, 2023Ajax78
Jun 1, 2023Ajax78
May 25, 2023Ajax đang được đem cho mượn: FC Twente78
May 19, 2023Ajax đang được đem cho mượn: FC Twente76
Apr 12, 2023Ajax đang được đem cho mượn: FC Twente76
Jan 22, 2023Ajax đang được đem cho mượn: FC Twente76
Jan 17, 2023Ajax đang được đem cho mượn: FC Twente74
Aug 3, 2022Ajax đang được đem cho mượn: FC Twente74
Jul 23, 2022Ajax đang được đem cho mượn: Jong Ajax74
Jul 18, 2022Ajax đang được đem cho mượn: Jong Ajax70

FC Twente Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Przemysław TytońPrzemysław TytońGK3880
9
Ricky van WolfswinkelRicky van WolfswinkelAM,F(PTC)3685
1
Lars UnnerstallLars UnnerstallGK3486
5
Bas KuipersBas KuipersHV,DM,TV(T)3082
32
Arno VerschuerenArno VerschuerenTV,AM(C)2783
18
Michel VlapMichel VlapTV(C),AM(TC)2785
7
Mitchell van BergenMitchell van BergenAM(PTC),F(PT)2583
10
Sam LammersSam LammersF(C)2784
14
Sem SteijnSem SteijnTV,AM(C)2386
23
Michal SadílekMichal SadílekHV(T),DM,TV(C)2585
Naci ÜnüvarNaci ÜnüvarAM(PTC)2180
34
Anass Salah-EddineAnass Salah-EddineHV,DM(T),TV(TC)2382
17
Alec van HoorenbeeckAlec van HoorenbeeckHV(TC)2681
4
Mathias KjoloMathias KjoloDM,TV(C)2384
28
Bart van RooijBart van RooijHV,DM,TV(P)2383
2
Mees HilgersMees HilgersHV(C)2385
38
Max BrunsMax BrunsHV,DM,TV(C)2282
11
Daan RotsDaan RotsAM(PT),F(PTC)2385
30
Sayfallah LtaiefSayfallah LtaiefTV,AM(PT)2482
3
Gustaf Lagerbielke
Celtic
HV(C)2478
19
Younes TahaYounes TahaTV(C),AM(PTC)2280
21
Sam KarssiesSam KarssiesGK2165
41
Gijs BesselinkGijs BesselinkDM,TV(C)2076
24
Juliën MesbahiJuliën MesbahiHV(C)1970
29
Harrie KusterHarrie KusterDM,TV(C)1970