?
Oleksandr LOMAGA

Full Name: Oleksandr Lomaga

Tên áo:

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 18 (Jan 28, 2006)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 70

CLB: Shakhtar Donetsk

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Shakhtar Donetsk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Taras StepanenkoTaras StepanenkoDM,TV(C)3588
Andriy TotovytskyiAndriy TotovytskyiTV,AM(C)3178
9
Marian ShvedMarian ShvedAM,F(PTC)2782
11
Oleksandr ZubkovOleksandr ZubkovAM,F(PTC)2885
22
Mykola MatviyenkoMykola MatviyenkoHV(TC),DM(T)2888
Barberan MayconBarberan MayconDM,TV,AM(C)2786
29
Yegor NazarynaYegor NazarynaDM,TV(C)2782
38
Delmino PedrinhoDelmino PedrinhoTV,AM(PTC)2686
2
Lassina TraoréLassina TraoréF(C)2385
14
Danylo SikanDanylo SikanAM(PT),F(PTC)2385
18
Alaa GhramAlaa GhramHV,DM,TV(C)2382
31
Dmytro RiznykDmytro RiznykGK2585
5
Valeriy BondarValeriy BondarHV(C)2585
16
Irakli AzaroviIrakli AzaroviHV,DM,TV(T)2282
21
Artem BondarenkoArtem BondarenkoTV,AM(PC)2485
17
Vinícius TobiasVinícius TobiasHV,DM,TV(P)2078
10
Georgiy SudakovGeorgiy SudakovTV,AM(TC)2288
26
Yukhym KonoplyaYukhym KonoplyaHV,DM,TV(P)2585
13
Pedro HenriquePedro HenriqueHV,DM,TV(T)2280
72
Kiril FesyunKiril FesyunGK2278
8
Dmytro KryskivDmytro KryskivTV(C),AM(PTC)2485
7
Lemos EguinaldoLemos EguinaldoAM(PT),F(PTC)2078
74
Maryan FarynaMaryan FarynaHV(C)2178
30
Marlon GomesMarlon GomesDM,TV,AM(C)2182
Kevin KelsyKevin KelsyF(C)2080
37
Kevin MacedoKevin MacedoAM(PT),F(PTC)2282
39
Silva NewertonSilva NewertonAM,F(PT)1978
12
Tymur PuzankovTymur PuzankovGK2165
48
Denys TvardovskyiDenys TvardovskyiGK2173
24
Viktor TsukanovViktor TsukanovTV(C),AM(PC)1870
20
Anton GlushchenkoAnton GlushchenkoTV(C),AM(PTC)2073
56
Mykola OgarkovMykola OgarkovHV(TC),DM(T)1967
40
Anton DrozdAnton DrozdHV,DM,TV(P)1967
35
Vladyslav KravetsVladyslav KravetsGK1965
34
Rostyslav BaglayRostyslav BaglayGK1665
Oleksandr LomagaOleksandr LomagaAM(PT),F(PTC)1865