32
Eduard KOZIK

Full Name: Eduard Kozik

Tên áo: KOZIK

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 21 (Apr 19, 2003)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 78

CLB: Shakhtar Donetsk

On Loan at: Kolos Kovalivka

Squad Number: 32

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 3, 2024Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: Kolos Kovalivka73
Sep 27, 2024Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: Kolos Kovalivka70
Aug 30, 2024Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: Kolos Kovalivka70
Aug 23, 2024Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: Kolos Kovalivka67
Jul 30, 2024Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: Kolos Kovalivka67
Jun 2, 2024Shakhtar Donetsk67
Jun 1, 2024Shakhtar Donetsk67
Feb 14, 2024Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: Karpaty Lviv67

Kolos Kovalivka Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Oleksandr VolkovOleksandr VolkovAM(PT),F(PTC)3573
9
Andriy TsurikovAndriy TsurikovHV,DM,TV,AM(T)3280
54
Oleksiy DytyatyevOleksiy DytyatyevHV(C)3676
20
Roman MysakRoman MysakGK3373
6
Mykyta BurdaMykyta BurdaHV(PC)2981
27
Valeriy LuchkevychValeriy LuchkevychHV,DM,TV,AM(P)2981
Serhiy BasovSerhiy BasovHV(C)3870
33
Maksym TretyakovMaksym TretyakovAM(PTC)2882
10
Pavlo OrikhovskyPavlo OrikhovskyTV,AM(C)2880
Ștefan VlădoiuȘtefan VlădoiuHV,DM,TV(P)2680
5
Valeriy BondarenkoValeriy BondarenkoHV(C)3180
29
Vladyslav YemetsVladyslav YemetsHV,DM,TV(T)2778
11
Jovanny BolívarJovanny BolívarF(C)2378
99
Arinaldo RrapajArinaldo RrapajTV,AM(PC)2373
77
Danyil AlefirenkoDanyil AlefirenkoHV,DM,TV(P),AM(PT),F(PTC)2478
19
Diego CariocaDiego CariocaAM(PT),F(PTC)2677
8
Vladyslav VeletenVladyslav VeletenAM(PT),F(PTC)2276
1
Valentyn GorokhValentyn GorokhGK2373
7
Oleksandr DemchenkoOleksandr DemchenkoDM,TV(C)2878
20
Nika GagnidzeNika GagnidzeTV(C)2378
Mykola KovtalyukMykola KovtalyukF(C)2978
32
Eduard KozikEduard KozikHV(C)2173
15
Artem GusolArtem GusolAM(PT),F(PTC)1970
48
Oleg KryvoruchkoOleg KryvoruchkoTV(C)2070
16
Ilir KrasniqiIlir KrasniqiHV,DM(C)2478
31
Ivan PakholyukIvan PakholyukGK2073
4
Vladyslav ShershenVladyslav ShershenHV(C)1970
81
Yegor PopravkaYegor PopravkaHV,DM,TV(P)2073
88
Andriy BoykoAndriy BoykoHV,DM,TV(P)1963
47
Daniil DenysenkoDaniil DenysenkoAM(PTC)1863