?
Stav LEMKIN

Full Name: Stav Lemkin

Tên áo: LEMKIN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 22 (Apr 2, 2003)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 80

CLB: FC Twente

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 28, 2025FC Twente77
Jun 2, 2025Shakhtar Donetsk77
Jun 1, 2025Shakhtar Donetsk77
Sep 5, 2024Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: Maccabi Tel Aviv77
Mar 5, 2024Shakhtar Donetsk77
Feb 27, 2024Shakhtar Donetsk73
Aug 5, 2023Shakhtar Donetsk73
Jul 31, 2023Shakhtar Donetsk73

FC Twente Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Przemysław TytońPrzemysław TytońGK3880
9
Ricky van WolfswinkelRicky van WolfswinkelAM,F(PTC)3685
1
Lars UnnerstallLars UnnerstallGK3586
5
Bas KuipersBas KuipersHV,DM,TV(T)3082
32
Arno VerschuerenArno VerschuerenTV,AM(C)2883
18
Michel VlapMichel VlapTV(C),AM(TC)2885
Mitchell van BergenMitchell van BergenAM(PTC),F(PT)2583
10
Sam LammersSam LammersF(C)2884
Carel EitingCarel EitingDM,TV(C)2782
Issam el MaachIssam el MaachGK2570
8
Taylor BoothTaylor BoothTV(C),AM(PTC)2483
37
Naci ÜnüvarNaci ÜnüvarAM(PTC)2280
17
Alec van HoorenbeeckAlec van HoorenbeeckHV(TC)2681
4
Mathias KjoloMathias KjoloDM,TV(C)2484
Thomas van Den BeltThomas van Den BeltDM,TV(C)2480
28
Bart van RooijBart van RooijHV,DM,TV(P)2483
2
Mees HilgersMees HilgersHV(C)2485
38
Max BrunsMax BrunsHV,DM,TV(C)2282
11
Daan RotsDaan RotsAM(PT),F(PTC)2385
30
Sayfallah LtaiefSayfallah LtaiefTV,AM(PT)2582
Kristian HlynssonKristian HlynssonTV,AM(C)2182
21
Sam KarssiesSam KarssiesGK2265
Stav LemkinStav LemkinHV(C)2277
41
Gijs BesselinkGijs BesselinkDM,TV(C)2176
Mats RotsMats RotsHV(TC)1973
Guilherme PeixotoGuilherme PeixotoHV,DM,TV(P)2067
36
Jonah Te FruchteJonah Te FruchteGK1963
43
Ruud NijstadRuud NijstadHV(C)1765