17
Vinícius TOBIAS

Full Name: Vinícius Augusto Tobías Da Silva

Tên áo: VINÍCIUS TOBIAS

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 78

Tuổi: 20 (Feb 23, 2004)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 67

CLB: Shakhtar Donetsk

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Chuyền
Tốc độ
Sức mạnh
Quyết liệt
Truy cản
Aerial Ability
Stamina
Marking
Rê bóng

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 23, 2024Shakhtar Donetsk78
Jun 2, 2024Shakhtar Donetsk78
Jun 1, 2024Shakhtar Donetsk78
Mar 5, 2024Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla78
Feb 27, 2024Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla70
Jul 11, 2023Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla70
Jun 2, 2023Shakhtar Donetsk70
Jun 1, 2023Shakhtar Donetsk70
Sep 7, 2022Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla70
Aug 3, 2022Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla70
Jun 2, 2022Shakhtar Donetsk70
Jun 1, 2022Shakhtar Donetsk70
Apr 1, 2022Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla70
Jan 2, 2022Shakhtar Donetsk70
Jan 1, 2022Shakhtar Donetsk70

Shakhtar Donetsk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Taras StepanenkoTaras StepanenkoDM,TV(C)3588
9
Marian ShvedMarian ShvedAM,F(PTC)2782
11
Oleksandr ZubkovOleksandr ZubkovAM,F(PTC)2885
22
Mykola MatviyenkoMykola MatviyenkoHV(TC),DM(T)2888
Barberan MayconBarberan MayconDM,TV,AM(C)2786
29
Yegor NazarynaYegor NazarynaDM,TV(C)2782
38
Delmino PedrinhoDelmino PedrinhoTV,AM(PTC)2686
2
Lassina TraoréLassina TraoréF(C)2485
18
Alaa GhramAlaa GhramHV,DM,TV(C)2382
31
Dmytro RiznykDmytro RiznykGK2585
5
Valeriy BondarValeriy BondarHV(C)2585
16
Irakli AzaroviIrakli AzaroviHV,DM,TV(T)2282
21
Artem BondarenkoArtem BondarenkoTV,AM(PC)2485
17
Vinícius TobiasVinícius TobiasHV,DM,TV(P)2078
10
Georgiy SudakovGeorgiy SudakovTV,AM(TC)2288
26
Yukhym KonoplyaYukhym KonoplyaHV,DM,TV(P)2585
13
Pedro HenriquePedro HenriqueHV,DM,TV(T)2280
72
Kiril FesyunKiril FesyunGK2278
8
Dmytro KryskivDmytro KryskivTV(C),AM(PTC)2485
7
Lemos EguinaldoLemos EguinaldoAM(PT),F(PTC)2078
74
Maryan FarynaMaryan FarynaHV(C)2178
30
Marlon GomesMarlon GomesDM,TV,AM(C)2182
37
Kevin MacedoKevin MacedoAM(PT),F(PTC)2282
39
Silva NewertonSilva NewertonAM,F(PT)1978
12
Tymur PuzankovTymur PuzankovGK2165
48
Denys TvardovskyiDenys TvardovskyiGK2173
24
Viktor TsukanovViktor TsukanovTV(C),AM(PC)1870
20
Anton GlushchenkoAnton GlushchenkoTV(C),AM(PTC)2073
56
Mykola OgarkovMykola OgarkovHV(TC),DM(T)1967
40
Anton DrozdAnton DrozdHV,DM,TV(P)1967
35
Vladyslav KravetsVladyslav KravetsGK2065
34
Rostyslav BaglayRostyslav BaglayGK1665
Oleksandr LomagaOleksandr LomagaAM(PT),F(PTC)1965
Vladyslav TyutyunovVladyslav TyutyunovTV(C),AM(PTC)1765
Denys PetrukDenys PetrukAM(PT),F(PTC)1765