22
Oleksandr ZUBKOV

Full Name: Oleksandr Zubkov

Tên áo: ZUBKOV

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 28 (Aug 3, 1996)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 70

CLB: Trabzonspor

Squad Number: 22

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 4, 2025Trabzonspor85
Mar 6, 2024Shakhtar Donetsk85
Feb 27, 2024Shakhtar Donetsk84
May 17, 2023Shakhtar Donetsk84
May 11, 2023Shakhtar Donetsk83
Aug 8, 2022Shakhtar Donetsk83
Mar 28, 2022Ferencvárosi TC83
Oct 23, 2020Ferencvárosi TC83
Sep 29, 2020Ferencvárosi TC82
Sep 24, 2020Ferencvárosi TC80
Jun 2, 2020Shakhtar Donetsk80
Jun 1, 2020Shakhtar Donetsk80
Sep 20, 2019Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: Ferencvárosi TC80
Jun 2, 2019Shakhtar Donetsk80
Jun 1, 2019Shakhtar Donetsk80

Trabzonspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Stefan SavićStefan SavićHV(C)3488
7
Edin VišćaEdin VišćaTV,AM(P)3587
35
Okay YokusluOkay YokusluDM,TV(C)3185
9
Anthony NwakaemeAnthony NwakaemeAM(T),F(TC)3684
11
Ozan TufanOzan TufanHV(P),DM,TV,AM(C)3084
5
John LundstramJohn LundstramHV,DM,TV(C)3186
22
Oleksandr ZubkovOleksandr ZubkovAM,F(PTC)2885
1
Ugurcan CakirUgurcan CakirGK2887
17
Simon Banza
Sporting de Braga
F(C)2888
19
Mustafa EskihellacMustafa EskihellacHV,DM,TV,AM(PT)2782
4
Hüseyin TürkmenHüseyin TürkmenHV(PC)2782
70
Denis DrăgușDenis DrăgușF(C)2585
14
Danylo SikanDanylo SikanAM(PT),F(PTC)2385
44
Arseniy BatagovArseniy BatagovHV,DM,TV(C)2382
6
Batista MendyBatista MendyHV,DM,TV(C)2587
20
Serkan AsanSerkan AsanHV,DM,TV(P)2580
54
Taha TepeTaha TepeGK2475
10
Muhammed ChamMuhammed ChamTV(C),AM(PTC)2485
94
Enis DestanEnis DestanF(C)2283
79
Pedro MalheiroPedro MalheiroHV,DM,TV(P)2485
29
Serdar SaatciSerdar SaatciHV(C)2283
61
Cihan CanakCihan CanakAM(PTC)2082
26
Tim Jabol-FolcarelliTim Jabol-FolcarelliDM,TV(C)2583
77
Arif BoslukArif BoslukHV(TC),DM(T)2175
84
Ali Sahin YilmazAli Sahin YilmazHV(C)2170
25
Onuralp CevikkanOnuralp CevikkanGK1970
22
Oguzhan YilmazOguzhan YilmazHV,DM,TV(P)1865
74
Salih MalkoçoğluSalih MalkoçoğluHV,DM,TV(C)2070
88
Ahmet YildirimAhmet YildirimGK1865
30
Onuralp CakirogluOnuralp CakirogluAM(PTC),F(PT)1765