21
João NÓBREGA

Full Name: João Miguel Vieira Nobrega

Tên áo: J.NÓBREGA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 23 (Dec 4, 2001)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 68

CLB: Dila Gori

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 5, 2024Dila Gori67
Jan 17, 2024Portimonense SC67
Oct 18, 2021SC Olhanense67
Mar 29, 2021SC Coimbrões67
Mar 9, 2020Paços de Ferreira67
Dec 14, 2019Sampdoria đang được đem cho mượn: Paços de Ferreira67

Dila Gori Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Ramaric EtouRamaric EtouHV(PT),DM(C)3076
21
João NóbregaJoão NóbregaDM,TV(C)2367
9
Ibrahima DraméIbrahima DraméTV,AM(PT)2373
7
Boubacar KontéBoubacar KontéTV(C),AM(PTC)2372
8
Nodar Lominadze
Dinamo Tbilisi
DM,TV(C)2265
1
Davit KereselidzeDavit KereselidzeGK2578
22
Shota ShekliadzeShota ShekliadzeF(C)2473
6
Aleksandre AndronikashviliAleksandre AndronikashviliHV(C)2567
27
Alya TouréAlya TouréAM(PT),F(PTC)2365
29
Moussa SangaréMoussa SangaréAM(PT),F(PTC)2272
28
Déo Gracias BassingaDéo Gracias BassingaAM(PT),F(PTC)1967
20
Irakli BughridzeIrakli BughridzeAM(PT),F(PTC)2773
14
Dominic AmponsahDominic AmponsahAM,F(C)1870
23
António LopesAntónio LopesHV(P),DM,TV(PC)1970
26
Jean-Marc TibouéJean-Marc TibouéHV,DM,TV,AM(T)2470
30
Nika KavtaradzeNika KavtaradzeGK2665
16
Paolo PuladzePaolo PuladzeGK2160
4
Vakhtang BotchorishviliVakhtang BotchorishviliHV(TC)2373
13
João AraújoJoão AraújoHV(C)2070
17
Omer YitzhakOmer YitzhakHV(PC)2473
3
Domingos KalyDomingos KalyHV(TC)2173
5
Zurab RukhadzeZurab RukhadzeHV,DM,TV(T)2173
2
Giorgi GaprindashviliGiorgi GaprindashviliHV(PT),DM,TV(P)2973
11
Otar ParulavaOtar ParulavaTV,AM(C)2375
10
Tayrell WouterTayrell WouterAM(PT),F(PTC)2278