Full Name: Wu Junhao
Tên áo: WU
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 20 (Dec 11, 2004)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 69
CLB: Jinan Xingzhou
Squad Number: 29
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 25, 2023 | Jinan Xingzhou | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | Lin Dai | HV(PC) | 37 | 70 | ||
33 | Chongqiu Ye | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
Jiajun Bai | HV,DM(T) | 33 | 73 | |||
31 | Tiancheng Tan | F(PTC) | 33 | 67 | ||
19 | Chongchong Ma | HV,DM,TV(T) | 34 | 67 | ||
8 | Yifei Sang | AM(PTC) | 35 | 73 | ||
17 | Jizu Xu | HV(PC) | 27 | 68 | ||
6 | Yi Song | DM,TV(C) | 30 | 74 | ||
15 | Tong Wang | HV,DM,TV(C) | 27 | 65 | ||
4 | Boyang Liu | HV(PTC),DM(PT),TV(C) | 28 | 73 | ||
13 | Zhaoyu Zhai | HV(C) | 30 | 74 | ||
3 | Jiahao Lin | HV(C) | 27 | 65 | ||
29 | Junhao Wu | TV(C) | 20 | 63 |