Full Name: Li Kai
Tên áo: LI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 35 (Jul 25, 1989)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 76
CLB: Qingdao West Coast
On Loan at: Qingdao Red Lions
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 27, 2024 | Qingdao West Coast đang được đem cho mượn: Qingdao Red Lions | 67 |
Nov 10, 2023 | Qingdao West Coast | 67 |
Nov 10, 2023 | Qingdao West Coast | 70 |
May 26, 2023 | Qingdao West Coast | 70 |
Nov 30, 2022 | Qingdao West Coast | 70 |
Aug 24, 2017 | Jiangxi Lushan | 70 |
Aug 17, 2017 | Jiangxi Lushan | 75 |
Mar 8, 2016 | Cangzhou Mighty Lions | 75 |
Jan 31, 2014 | Qingdao | 75 |
Nov 9, 2013 | Beijing Renhe | 75 |
Jul 5, 2012 | Beijing Renhe | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kai Li | F(C) | 35 | 67 | |||
Yaya Sanogo | F(C) | 32 | 77 | |||
37 | Hao-Wei Chen | F(C) | 32 | 70 | ||
9 | Zheng Gong | F(C) | 31 | 73 | ||
10 | Jianwen Wang | AM(PTC) | 37 | 67 | ||
8 | Yu'nong Deng | TV(C) | 29 | 65 | ||
27 | Pengchao Zu | HV,DM,TV(T) | 28 | 70 | ||
1 | Shangkun Teng | GK | 34 | 70 | ||
2 | Xinfeng Fang | DM,TV(C) | 25 | 63 | ||
39 | Xuanchen Liu | F(C) | 27 | 62 | ||
31 | Wenxiang Du | HV(C) | 33 | 60 | ||
3 | Yangyang Liu | HV(C) | 33 | 72 | ||
Lihao Ren | AM(PT),F(PTC) | 23 | 63 | |||
Youzu He | F(C) | 26 | 65 | |||
5 | Xuheng Huang | HV(C) | 23 | 60 | ||
Quan Zhu | GK | 35 | 65 | |||
Xu Sun | HV,DM,TV(C) | 30 | 72 | |||
42 | Weijia Sun | F(C) | 20 | 63 | ||
4 | João Pedro | HV(TC) | 25 | 73 |