Full Name: Gong Zheng
Tên áo: GONG
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Apr 20, 1993)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 78
CLB: Qingdao Red Lions
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 25, 2023 | Qingdao Red Lions | 73 |
Nov 30, 2022 | Beijing Sport University | 73 |
Feb 11, 2021 | Beijing Sport University | 73 |
Aug 11, 2020 | Beijing Sport University | 72 |
Apr 11, 2020 | Beijing Sport University | 70 |
Nov 21, 2019 | Beijing Sport University | 65 |
Nov 15, 2019 | Beijing Sport University | 70 |
Aug 23, 2017 | Beijing Sport University đang được đem cho mượn: Beijing IT | 70 |
Aug 16, 2017 | Beijing Sport University đang được đem cho mượn: Beijing IT | 74 |
Apr 11, 2017 | Beijing Sport University | 74 |
Mar 13, 2017 | Beijing Sport University | 70 |
Mar 24, 2015 | Beijing Guoan | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
F(C) | 35 | 67 | ||||
Yaya Sanogo | F(C) | 32 | 77 | |||
37 | Hao-Wei Chen | F(C) | 32 | 70 | ||
9 | Zheng Gong | F(C) | 31 | 73 | ||
10 | Jianwen Wang | AM(PTC) | 37 | 67 | ||
8 | Yu'nong Deng | TV(C) | 29 | 65 | ||
27 | Pengchao Zu | HV,DM,TV(T) | 28 | 70 | ||
1 | Shangkun Teng | GK | 34 | 70 | ||
2 | Xinfeng Fang | DM,TV(C) | 25 | 63 | ||
39 | Xuanchen Liu | F(C) | 27 | 62 | ||
31 | Wenxiang Du | HV(C) | 33 | 60 | ||
3 | Yangyang Liu | HV(C) | 33 | 72 | ||
Lihao Ren | AM(PT),F(PTC) | 23 | 63 | |||
Youzu He | F(C) | 26 | 65 | |||
5 | Xuheng Huang | HV(C) | 23 | 60 | ||
Quan Zhu | GK | 35 | 65 | |||
HV,DM,TV(C) | 30 | 72 | ||||
42 | F(C) | 20 | 63 | |||
4 | João Pedro | HV(TC) | 25 | 73 |