27
Pengchao ZU

Full Name: Zu Pengchao

Tên áo: ZU

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 70

Tuổi: 28 (Jan 11, 1997)

Quốc gia: Trung Quốc

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 72

CLB: Qingdao Red Lions

Squad Number: 27

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 24, 2023Qingdao Red Lions70
Apr 25, 2023Qingdao Red Lions70
Mar 19, 2023Tianjin Jinmen Tiger70
Dec 2, 2022Tianjin Jinmen Tiger70
Dec 1, 2022Tianjin Jinmen Tiger70
Oct 11, 2022Tianjin Jinmen Tiger đang được đem cho mượn: Nanjing City70
Oct 5, 2022Tianjin Jinmen Tiger đang được đem cho mượn: Nanjing City73
Aug 13, 2022Tianjin Jinmen Tiger73
Dec 2, 2021Shenzhen FC73
Dec 1, 2021Shenzhen FC73
Nov 3, 2021Shenzhen FC đang được đem cho mượn: Shaanxi Chang'an Athletic73
Sep 12, 2020Shenzhen FC73
May 12, 2020Shenzhen FC72
Jan 12, 2020Shenzhen FC71
Oct 31, 2019Shenzhen FC70

Qingdao Red Lions Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Kai Li
Qingdao West Coast
F(C)3567
Yaya SanogoYaya SanogoF(C)3277
37
Hao-Wei ChenHao-Wei ChenF(C)3270
9
Zheng GongZheng GongF(C)3173
10
Jianwen WangJianwen WangAM(PTC)3767
8
Yu'nong DengYu'nong DengTV(C)2965
27
Pengchao ZuPengchao ZuHV,DM,TV(T)2870
1
Shangkun TengShangkun TengGK3470
2
Xinfeng FangXinfeng FangDM,TV(C)2563
39
Xuanchen LiuXuanchen LiuF(C)2762
31
Wenxiang DuWenxiang DuHV(C)3360
3
Yangyang LiuYangyang LiuHV(C)3372
Lihao RenLihao RenAM(PT),F(PTC)2363
Youzu HeYouzu HeF(C)2665
5
Xuheng HuangXuheng HuangHV(C)2360
Quan ZhuQuan ZhuGK3565
Xu Sun
Qingdao Hainiu
HV,DM,TV(C)3072
42
Weijia Sun
Qingdao Hainiu
F(C)2063
4
João PedroJoão PedroHV(TC)2573