?
Jonah FABISCH

Full Name: Jonah Reinhard Fabisch

Tên áo: FABISCH

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 23 (Aug 13, 2001)

Quốc gia: Zimbabwe

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 71

CLB: Erzgebirge Aue

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 26, 2024Erzgebirge Aue67
Aug 7, 20231. FC Magdeburg67
Jun 12, 20231. FC Magdeburg67
Mar 22, 2023Hamburger SV đang được đem cho mượn: Hamburger SV II67
Nov 22, 2021Hamburger SV đang được đem cho mượn: Hamburger SV II67

Erzgebirge Aue Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Martin MannelMartin MannelGK3678
14
Boris TashchyBoris TashchyAM,F(C)3178
10
Mirnes PepićMirnes PepićDM,TV,AM(C)2879
34
Marvin StefaniakMarvin StefaniakAM(PTC)2978
13
Erik MajetschakErik MajetschakDM,TV,AM(C)2476
24
Steffen NkansahSteffen NkansahHV(PTC)2876
26
Kilian JakobKilian JakobHV,DM,TV,AM(PT)2677
Can ÖzkanCan ÖzkanHV(P),DM,TV(PC)2476
25
Tim KipsTim KipsGK2472
15
Marcel BärMarcel BärAM,F(PTC)3279
23
Anthony BaryllaAnthony BaryllaHV(PC)2778
Jonah FabischJonah FabischDM,TV(C)2367
11
Omar SijaricOmar SijaricAM(PTC),F(PT)2376
29
Linus RosenlöcherLinus RosenlöcherHV,DM,TV(T)2475
12
Franco SchadlichFranco SchadlichHV,DM(PT)2068
Pascal FallmannPascal FallmannHV,DM,TV(P)2174
22
Louis LordLouis LordGK2170
4
Niko VukancicNiko VukancicHV(C)2276
Ali Loune
1. FC Nürnberg
DM,TV,AM(C)2275
7
Sean SeitzSean SeitzAM(PT),F(PTC)2274
36
Max UhligMax UhligGK1864
Tim Hoffmann
Hertha BSC
HV(TC)1970
21
Maxim BurghardtMaxim BurghardtHV,DM,TV(P)1965