Huấn luyện viên: Ricardo Soares
Biệt danh: The Imperial Guards
Tên thu gọn: BJ Guoan
Tên viết tắt: BJG
Năm thành lập: 1993
Sân vận động: Workers Stadium (66,161)
Giải đấu: Super League
Địa điểm: Beijing
Quốc gia: Trung Quốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Dabao Yu | HV(C) | 36 | 75 | ||
27 | Gang Wang | HV,DM,TV,AM(P) | 35 | 76 | ||
28 | Chengdong Zhang | HV(PC),DM(P) | 35 | 76 | ||
23 | Nico Yennaris | HV(P),DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
10 | Xizhe Zhang | TV(C),AM(PTC) | 33 | 77 | ||
4 | Lei Li | HV,DM,TV(T) | 32 | 80 | ||
34 | Sen Hou | GK | 35 | 76 | ||
29 | Fábio Abreu | F(C) | 31 | 83 | ||
5 | Michael Ngadeu | HV(C) | 34 | 83 | ||
9 | Yuning Zhang | F(C) | 27 | 82 | ||
6 | Zhongguo Chi | DM,TV,AM(C) | 35 | 76 | ||
37 | Yongjing Cao | AM(PTC) | 27 | 75 | ||
24 | Samuel Adegbenro | AM(PT),F(PTC) | 29 | 80 | ||
17 | Liyu Yang | AM(PT),F(PTC) | 27 | 77 | ||
11 | Liangming Lin | AM,F(PT) | 27 | 78 | ||
8 | Rosa Guga | TV,AM(C) | 27 | 83 | ||
21 | Yuan Zhang | DM,TV,AM(C) | 27 | 73 | ||
16 | Boxuan Feng | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 75 | ||
20 | Ziming Wang | F(C) | 28 | 78 | ||
1 | Jiaqi Han | GK | 25 | 76 | ||
3 | Yupeng He | HV,DM,TV(P) | 24 | 75 | ||
26 | Yang Bai | HV(TC) | 26 | 75 | ||
0 | Qilong Ruan | HV(C) | 23 | 67 | ||
0 | Boxi Li | F(C) | 24 | 65 | ||
0 | Jian Gao | F(C) | 22 | 65 | ||
18 | Hao Fang | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | ||
2 | Mamadou Traoré | HV,DM(C) | 30 | 80 | ||
19 | Nebijan Muhmet | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 23 | 72 | ||
33 | Nureli Abbas | GK | 20 | 63 | ||
0 | Yujun Ma | TV(C) | 21 | 63 | ||
0 | Dezhi Duan | DM,TV,AM,F(C) | 23 | 65 | ||
0 | Yu Yan | HV(PTC) | 22 | 65 | ||
0 | Yixuan Zhang | HV(C) | 20 | 65 | ||
0 | Yixuan Li | TV(C) | 21 | 63 | ||
42 | Haocheng Yang | HV(PTC) | 21 | 63 | ||
43 | Yucheng Hao | HV(C) | 20 | 63 | ||
44 | Zihao Wang | TV(C) | 20 | 63 | ||
45 | Boqing Yao | GK | 20 | 63 | ||
25 | Arturo Cheng | GK | 25 | 70 | ||
30 | Shuangjie Fan | HV(PTC) | 19 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Super League | 1 |
Cup History | Titles | |
Chinese FA Cup | 3 |
Cup History | ||
Chinese FA Cup | 2018 | |
Chinese FA Cup | 2003 | |
Chinese FA Cup | 1996 |