Biệt danh: West Coast
Tên thu gọn: QD West Coast
Tên viết tắt: QWC
Năm thành lập: 2007
Sân vận động: West Coast University City Sports Center Stadium (20,000)
Giải đấu: Super League
Địa điểm: Qingdao
Quốc gia: Trung Quốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | ![]() | Boyu Yang | HV(C) | 35 | 70 | |
3 | ![]() | Honglüe Zhao | HV,DM(PT) | 35 | 74 | |
35 | ![]() | Xiaotian Shi | GK | 35 | 73 | |
0 | ![]() | Chengdong Zhang | HV(PC),DM(P) | 36 | 76 | |
17 | ![]() | Po-Liang Chen | DM,TV(C) | 36 | 72 | |
0 | ![]() | Di Gao | AM(PT),F(PTC) | 35 | 70 | |
14 | ![]() | Gang Feng | TV(C),AM(PTC) | 32 | 74 | |
0 | ![]() | Jie Sun | HV,DM(C) | 34 | 73 | |
6 | ![]() | Zhen Ge | HV(PTC),DM(PT) | 37 | 70 | |
0 | ![]() | Peng Wang | HV,DM,TV(C) | 32 | 73 | |
0 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 33 | 73 | ||
8 | ![]() | Xiuwei Zhang | DM,TV(C) | 29 | 73 | |
0 | ![]() | Huanhuan Shan | F(C) | 26 | 71 | |
11 | ![]() | Pereira Davidson | AM(PT),F(PTC) | 34 | 84 | |
5 | ![]() | HV(C) | 26 | 84 | ||
0 | ![]() | HV(PT),DM,TV(P) | 23 | 72 | ||
0 | ![]() | AM,F(PTC) | 26 | 73 | ||
0 | ![]() | Hang Dong | GK | 32 | 70 | |
9 | ![]() | F(C) | 26 | 82 | ||
0 | ![]() | Nélson da Luz | AM,F(PT) | 27 | 78 | |
20 | ![]() | Matheus Índio | HV(TC),DM,TV(C) | 25 | 78 | |
2 | ![]() | Bowei Song | HV(C) | 23 | 68 | |
0 | ![]() | TV,AM(PT) | 23 | 68 | ||
0 | ![]() | HV(PC),DM(C) | 21 | 63 | ||
0 | ![]() | AM,F(PTC) | 22 | 67 | ||
0 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
0 | ![]() | Xiaoke He | AM,F(PC) | 21 | 65 | |
99 | ![]() | Qihang Yan | AM(PT) | 23 | 63 | |
0 | ![]() | Hao Li | GK | 21 | 65 | |
7 | ![]() | Yong Tian | HV(C) | 38 | 65 | |
26 | ![]() | GK | 20 | 63 | ||
18 | ![]() | Langzhou Liu | HV(C) | 22 | 70 | |
6 | ![]() | Bin Xu | HV(C) | 21 | 67 | |
22 | ![]() | Alex Yang | HV(PC),DM(P) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |