?
Romoney CRICHLOW

Full Name: Romoney Crichlow-Noble

Tên áo: CRICHLOW

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 25 (Jun 3, 1999)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 73

CLB: Peterborough United

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 16, 2025Peterborough United75
Oct 4, 2024Peterborough United đang được đem cho mượn: Dagenham & Redbridge75
Nov 11, 2023Peterborough United75
Aug 9, 2023Peterborough United75
Aug 2, 2023Peterborough United73
Jun 28, 2023Peterborough United73
Jun 12, 2023Huddersfield Town73
Jun 2, 2023Huddersfield Town73
Jun 1, 2023Huddersfield Town73
Jun 29, 2022Huddersfield Town đang được đem cho mượn: Bradford City73
Jun 25, 2022Huddersfield Town73
Jun 24, 2022Huddersfield Town73
Jun 22, 2022Huddersfield Town đang được đem cho mượn: Bradford City73
Jun 2, 2022Huddersfield Town73
Jun 1, 2022Huddersfield Town73

Peterborough United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Jed SteerJed SteerGK3278
5
Sam Hughes
Stockport County
HV,DM(C)2777
17
Tayo EdunTayo EdunHV(T),DM,TV(TC)2676
4
Archie CollinsArchie CollinsDM,TV(C)2580
3
Rio AdebisiRio AdebisiHV,DM,TV(T)2475
22
Hector KyprianouHector KyprianouDM,TV(C)2380
Romoney CrichlowRomoney CrichlowHV(TC)2575
11
Kwame PokuKwame PokuAM(PTC)2379
10
Abraham OdohAbraham OdohTV,AM(PT)2474
13
Will BlackmoreWill BlackmoreGK2167
17
Ricky-Jade JonesRicky-Jade JonesAM(T),F(TC)2277
37
Emmanuel FernandezEmmanuel FernandezHV(C)2376
1
Nicholas BilokapicNicholas BilokapicGK2276
5
Oscar WallinOscar WallinHV(C)2376
9
Chris Conn-ClarkeChris Conn-ClarkeTV,AM(PTC)2373
18
Cian HayesCian HayesTV,AM(PT)2173
2
Carl JohnstonCarl JohnstonHV,DM(P),TV(PC)2275
48
Bradley IhionvienBradley IhionvienF(C)2167
Gustav LindgrenGustav LindgrenF(C)2367
8
Ryan de HavillandRyan de HavillandDM,TV(C)2375
7
Malik MothersilleMalik MothersilleAM(PT),F(PTC)2176
27
Jadel Katongo
Manchester City
HV(C)2077
15
George NevettGeorge NevettHV(C)1870
20
Mahamadou Susoho
Manchester City
DM,TV(C)2073
33
James DornellyJames DornellyHV,DM,TV(P)1973
35
Donay O'Brien-BradyDonay O'Brien-BradyTV,AM(C)2173
Tyler YoungTyler YoungTV(C)1865
41
David KamaraDavid KamaraAM(T),F(TC)1965
40
Oliver RoseOliver RoseHV(C)1865
34
Harley MillsHarley MillsHV,DM,TV(T)1967