Huấn luyện viên: Piotr Klepczarek
Biệt danh: Zieloni
Tên thu gọn: Warta Poznan
Tên viết tắt: WAR
Năm thành lập: 1912
Sân vận động: Stadion Dyskobolii Grodzisk Wielkopolski (5,383)
Giải đấu: I Liga
Địa điểm: Poznań
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Szymon Pawlowski | AM(PTC),F(PT) | 38 | 73 | ||
2 | Jakub Bartkowski | HV(PC),DM,TV(P) | 33 | 80 | ||
15 | Michal Kopczyński | HV,DM(C) | 32 | 76 | ||
20 | Bartosz Szeliga | HV,DM,TV,AM(P) | 32 | 78 | ||
3 | Jakub Kielb | HV,DM,TV(T) | 31 | 76 | ||
5 | Yuriy Tkachuk | DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
4 | Tomasz Wojcinowicz | HV(C) | 28 | 74 | ||
0 | Krzysztof Drzazga | AM,F(PC) | 29 | 75 | ||
7 | Damian Gąska | TV(C),AM(PTC) | 28 | 78 | ||
10 | Maciej Zurawski | DM,TV,AM(C) | 24 | 79 | ||
37 | Adrian Gryszkiewicz | HV(TC),DM(C) | 25 | 75 | ||
26 | Kacper Michalski | HV,DM,TV(P) | 25 | 76 | ||
9 | Maciej Firlej | F(C) | 28 | 68 | ||
34 | Wiktor Plesnierowicz | HV(C) | 23 | 74 | ||
29 | Mateusz Mackowiak | HV,DM,TV(T) | 23 | 69 | ||
0 | Jan Wojnowski | GK | 25 | 65 | ||
44 | Ivaylo Markov | HV(TC) | 27 | 76 | ||
8 | Lukasz Norkowski | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
42 | Leo Przybylak | GK | 20 | 65 | ||
21 | F(C) | 23 | 75 | |||
17 | Szymon Sarbinowski | AM,F(C) | 20 | 63 | ||
0 | Maksymilian Pogonowski | DM,TV(C) | 20 | 63 | ||
23 | Jędrzej Hanuszczak | TV,AM(C) | 16 | 63 | ||
47 | Igor Stańczak | TV,AM(P) | 18 | 63 | ||
0 | Jakub Wajman | HV,DM,TV,AM(T) | 19 | 65 | ||
18 | Mateusz Lechowicz | HV(C) | 18 | 63 | ||
35 | Filip Jakubowski | HV,DM(C) | 20 | 65 | ||
27 | Kacper Przybylko | HV,DM(C) | 19 | 67 | ||
65 | Shun Shibata | DM,TV,AM(C) | 27 | 63 | ||
24 | Patryk Rychlík | HV(C) | 19 | 63 | ||
11 | Filip Tonder | TV,AM(C) | 19 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Ekstraklasa | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Lech Poznań |