5
Amir VELIĆ

Full Name: Amir Velić

Tên áo: VELIĆ

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 26 (Mar 28, 1999)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 83

CLB: FK Igman Konjic

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 26, 2023FK Igman Konjic75
Aug 22, 2023FK Igman Konjic74
Jan 20, 2023FK Igman Konjic74
Jan 12, 2023FK Igman Konjic70
Sep 27, 2022FK Igman Konjic70
Jun 4, 2020FK Goražde70
Aug 2, 2018NK Bosna Visoko70

FK Igman Konjic Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
99
Mirsad RamićMirsad RamićF(C)3277
7
Anel HebibovićAnel HebibovićHV,DM,TV(P),AM(PTC)3477
33
Milan SpremoMilan SpremoHV,DM,TV(T)2977
10
Damir SadikovicDamir SadikovicDM,TV,AM(C)2976
6
Amer DrljevićAmer DrljevićDM,TV,AM(C)3076
24
Ivan DjorićIvan DjorićDM,TV(C)2978
12
Aldin ĆemanAldin ĆemanGK3076
8
Elvedin HerićElvedin HerićDM,TV,AM(C)2875
5
Amir VelićAmir VelićHV(PC)2675
11
Milos AcimovicMilos AcimovicF(C)2775
77
Tyler BureyTyler BureyTV(PT),AM,F(PTC)2473
16
José Mulato
Spartak Subotica
F(C)2273
55
Adin Bajric
FK Velež Mostar
HV(C)2175
44
Edis ButurovićEdis ButurovićHV(TC),DM(C)2273
17
Kenan HebibovićKenan HebibovićHV,DM(P)2373
4
Armin BesagicArmin BesagicDM,TV(C)2675
20
Bakir Nurković
FK Sarajevo
TV,AM(C)1970
28
Aldin MesicAldin MesicAM(PT),F(PTC)2174
25
Mirza DzumhurMirza DzumhurF(C)1962
15
Nehar SadikiNehar SadikiHV,DM,TV(C)2773
30
Igor RončevićIgor RončevićGK2165
22
Luka PosinkovićLuka PosinkovićHV,DM,TV(PT)2170
23
Anes HrustanovićAnes HrustanovićTV,AM(C)2365
76
Aires SousaAires SousaAM(PT)2672
18
Said DuranovićSaid DuranovićAM(PT)1963