33
Tayo ADARAMOLA

Full Name: Omotayo Daniel Adaramola

Tên áo: ADARAMOLA

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 21 (Nov 14, 2003)

Quốc gia: Ireland

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 69

CLB: Crystal Palace

On Loan at: Stockport County

Squad Number: 33

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 29, 2024Crystal Palace đang được đem cho mượn: Stockport County76
Jun 19, 2024Crystal Palace76
Jun 14, 2024Crystal Palace70
Jun 2, 2024Crystal Palace70
Jun 1, 2024Crystal Palace70
Mar 4, 2024Crystal Palace đang được đem cho mượn: RWD Molenbeek70
Jan 24, 2024Crystal Palace đang được đem cho mượn: RWD Molenbeek70
Dec 25, 2023Crystal Palace70
Dec 19, 2023Crystal Palace65
Nov 14, 2022Crystal Palace65
Sep 7, 2022Crystal Palace đang được đem cho mượn: Coventry City65
Jul 27, 2022Crystal Palace đang được đem cho mượn: Coventry City65

Stockport County Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Ben HinchliffeBen HinchliffeGK3676
26
Oliver NorwoodOliver NorwoodDM,TV,AM(C)3383
11
Nick PowellNick PowellTV,AM,F(C)3077
8
Callum CampsCallum CampsTV(C),AM(PTC)2976
3
Ibou TourayIbou TourayHV,DM,TV(T)3077
6
Fraser HorsfallFraser HorsfallHV(C)2877
19
Kyle WoottonKyle WoottonF(C)2875
2
Kyle KnoyleKyle KnoyleHV(PC),DM(P)2875
16
Callum ConnollyCallum ConnollyHV(PC),DM,TV(C)2779
34
Corey AddaiCorey AddaiGK2776
27
Odin BaileyOdin BaileyAM(PTC)2575
12
Macaulay Southam-HalesMacaulay Southam-HalesHV,DM,TV(P)2873
14
Will CollarWill CollarDM,TV,AM(C)2776
23
Ryan RydelRyan RydelHV,DM,TV(T)2372
9
Isaac OlaofeIsaac OlaofeAM(PT),F(PTC)2575
7
Jack DiamondJack DiamondAM,F(PTC)2575
Jack StrettonJack StrettonF(C)2370
4
Lewis BateLewis BateTV,AM(C)2275
15
Ethan PyeEthan PyeHV(TC)2277
17
Jay MingiJay MingiHV,DM,TV(PC)2472
17
Micah HamiltonMicah HamiltonAM(PTC),F(PT)2176
33
Tayo AdaramolaTayo AdaramolaHV,DM,TV(T)2176
Ellis FarrarEllis FarrarHV(C)2163
10
Jayden FevrierJayden FevrierTV,AM(PT)2173
25
Max MetcalfeMax MetcalfeGK2264
22
Benoný Breki AndréssonBenoný Breki AndréssonF(C)1967
56
Lee WilliamsLee WilliamsAM,F(C)1765
44
John Williams-LawlessJohn Williams-LawlessHV(C)1763
46
Nathaniel MapenguNathaniel MapenguHV(C)1765