Huấn luyện viên: Caleb Porter
Biệt danh: Revolution. The Revs.
Tên thu gọn: New England
Tên viết tắt: NE
Năm thành lập: 1995
Sân vận động: Gillette Stadium (22,385)
Giải đấu: Major League Soccer
Địa điểm: Foxborough
Quốc gia: Hoa Kỳ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Carles Gil | AM(PTC),F(PT) | 32 | 87 | ||
0 | Maxi Urruti | AM,F(C) | 33 | 80 | ||
88 | Andrew Farrell | HV(PC) | 32 | 80 | ||
31 | Aljaz Ivacic | GK | 31 | 80 | ||
8 | Matt Polster | HV(P),DM,TV(C) | 31 | 82 | ||
0 | Alex Bono | GK | 30 | 81 | ||
0 | Jackson Yueill | DM,TV,AM(C) | 27 | 83 | ||
5 | Tomás Chancalay | AM,F(PTC) | 26 | 85 | ||
15 | Brandon Bye | HV,DM,TV(P) | 29 | 82 | ||
0 | Wyatt Omsberg | HV(C) | 29 | 77 | ||
0 | Leonardo Campana | F(C) | 24 | 84 | ||
0 | Luis Díaz | TV,AM(PT) | 26 | 78 | ||
80 | Alhassan Yusuf | DM,TV(C) | 24 | 85 | ||
0 | Tanner Beason | HV(C) | 27 | 80 | ||
0 | Noel Buck | DM,TV,AM(C) | 19 | 80 | ||
41 | Luca Langoni | AM,F(PTC) | 22 | 82 | ||
23 | Will Sands | HV,DM,TV(T) | 24 | 76 | ||
0 | Ilay Feingold | HV(PC) | 20 | 76 | ||
0 | Jack Panayotou | TV,AM(C) | 20 | 75 | ||
25 | Peyton Miller | HV,DM,TV,AM(T) | 17 | 73 | ||
32 | Malcolm Fry | AM,F(PT) | 19 | 70 | ||
0 | Donovan Parisian | GK | 20 | 65 | ||
0 | Allan Oyirwoth | TV,AM(C) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Supporters' Shield | 1 | |
Lamar Hunt U.S. Open Cup | 1 |
Cup History | ||
Supporters' Shield | 2021 | |
Lamar Hunt U.S. Open Cup | 2007 |
Đội bóng thù địch | |
New York RB | |
D.C. United | |
Chicago Fire |