Huấn luyện viên: Curro Torres
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Levadia
Tên viết tắt: LEV
Năm thành lập: 1998
Sân vận động: Kadrioru (4,750)
Giải đấu: Meistriliiga
Địa điểm: Tallinn
Quốc gia: Estonia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Ken Kallaste | HV,DM,TV(T) | 35 | 78 | ||
19 | Robert Kirss | F(C) | 29 | 74 | ||
30 | Brent Lepistu | DM,TV(C) | 31 | 77 | ||
6 | Rasmus Peetson | HV(PC),DM(C) | 28 | 72 | ||
7 | Edgar Tur | HV,DM(P) | 27 | 72 | ||
99 | Karl Vallner | GK | 26 | 68 | ||
11 | Mihkel Ainsalu | DM,TV,AM(C) | 28 | 75 | ||
5 | Mark Oliver Roosnupp | AM(C) | 26 | 75 | ||
0 | Frank Liivak | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | ||
45 | Henri Järvelaid | HV(T) | 25 | 72 | ||
24 | Aleksandr Zakarlyuka | DM(C),TV(PC) | 28 | 73 | ||
10 | Ioan Yakovlev | AM,F(PT) | 26 | 69 | ||
0 | Richie Musaba | TV(C),AM(PTC) | 23 | 70 | ||
26 | Bourama Fomba | HV(TC) | 24 | 75 | ||
15 | Til Mavretic | TV(PC),AM,F(P) | 26 | 73 | ||
38 | Artjom Komlov | TV,AM,F(C) | 21 | 65 | ||
2 | Michael Schjønning-Larsen | HV(PT),DM,TV,AM(T) | 23 | 67 | ||
9 | Felipe Felício | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
29 | Nikita Vassiljev | DM,TV,AM(C) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
José Soto |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Meistriliiga | 9 | |
Esiliiga | 1 |
Cup History | Titles | |
Eesti Karikas | 6 | |
Eesti Superkarikas | 2 |
Cup History | ||
Eesti Karikas | 2014 | |
Eesti Superkarikas | 2013 | |
Eesti Karikas | 2012 | |
Eesti Superkarikas | 2010 | |
Eesti Karikas | 2010 | |
Eesti Karikas | 2007 | |
Eesti Karikas | 2005 | |
Eesti Karikas | 2004 |
Đội bóng thù địch | |
Flora | |
Nõmme Kalju | |
FCI Tallinn |