Huấn luyện viên: Fernando Díaz
Biệt danh: Los Piratas
Tên thu gọn: Coquimbo
Tên viết tắt: COQ
Năm thành lập: 1957
Sân vận động: Francisco Sánchez Rumoroso (18,750)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Coquimbo
Quốc gia: Chile
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Miguel Pinto | GK | 40 | 78 | ||
8 | Alejandro Camargo | DM,TV(C) | 34 | 80 | ||
13 | Diego Sánchez | GK | 36 | 80 | ||
9 | Andrés Chávez | AM,F(PTC) | 33 | 80 | ||
33 | Manuel Fernández | HV(C) | 35 | 78 | ||
16 | Juan Cornejo | HV(TC),DM(T) | 34 | 80 | ||
10 | Luciano Cabral | AM,F(PC) | 28 | 80 | ||
20 | Jorge Henríquez | TV,AM(C) | 29 | 78 | ||
27 | Salvador Sánchez | HV(C) | 28 | 77 | ||
7 | Sebastián Galani | DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
28 | Sebastián Cabrera | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 26 | 76 | ||
26 | Cristopher Barrera | HV,DM,TV(P) | 25 | 76 | ||
0 | AM(C) | 19 | 65 | |||
2 | Bruno Cabrera | HV(PC) | 26 | 76 | ||
5 | Dylan Escobar | HV(P),DM(PC),TV(C) | 23 | 76 | ||
6 | Dylan Glaby | HV(P),DM(PC) | 27 | 78 | ||
0 | Diego Ortiz | AM(C) | 19 | 64 | ||
17 | HV,DM,TV(P) | 24 | 75 | |||
0 | Matías Alvarado | AM(T),F(TC) | 19 | 63 | ||
30 | Benjamín Chandía | AM,F(PT) | 21 | 77 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera División B | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Deportes La Serena |