?
Elnur CAFAROV

Full Name: Elnur Cafarov

Tên áo: CAFAROV

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (Mar 28, 1997)

Quốc gia: Azerbaijan

Chiều cao (cm): 167

Cân nặng (kg): 69

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 1, 2024Kapaz PFK78
Dec 9, 2023Kapaz PFK78
Sep 12, 2022Qaradağ FK78
May 31, 2022Qaradağ FK78
Nov 26, 2020Sumqayit FK78
Sep 19, 2017Neftçi78
Dec 10, 2016NK Dugopolje78
Oct 25, 2016NK Dugopolje77
Sep 12, 2016CD Tondela77
Jul 6, 2016CD Tondela77
Aug 6, 2015Xäzär77
Jul 6, 2015Xäzär77
Mar 3, 2014FCI Levadia77
Sep 18, 2012FCI Levadia77
Sep 18, 2012FCI Levadia76

Kapaz PFK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Valdemar AlmeidaValdemar AlmeidaDM,TV(C)3375
2
Ilkin QyrtymovIlkin QyrtymovHV(PTC)3478
29
Diogo VerdascaDiogo VerdascaHV(C)2878
80
Tural RzayevTural RzayevF(C)3173
9
Luiz PachuLuiz PachuAM,F(PTC)2975
19
Lassana N'DiayeLassana N'DiayeAM(PT),F(PTC)2475
3
Mahamadou BaMahamadou BaDM,TV(C)2577
1
Rogério SantosRogério SantosGK2575
78
Egor KhvalkoEgor KhvalkoHV(C)2872
21
Camal Cafarov
Sabah FK
AM,F(PT)2363
12
Turan ManafovTuran ManafovHV,DM,TV(T)2675
70
Nicat SuleymanovNicat SuleymanovAM,F(PT)2672
5
Rauf HuseynliRauf HuseynliHV,DM,TV(P)2573
18
Elgün BayramovElgün BayramovGK2260
66
Arzu AtakishiyevArzu AtakishiyevHV(PC)1960
6
Nemat MusayevNemat MusayevHV(C)2363
7
Ehtiram ShahverdiyevEhtiram ShahverdiyevHV,DM,TV(PT)2875
20
Mahir HasanovMahir HasanovHV,DM(C)2363
99
Ali SamadovAli SamadovTV(C)2772
2
Nicat VerdiyevNicat VerdiyevDM,TV(C)2360
8
Elmir TagiyevElmir TagiyevTV(C),AM(TC)2470
44
Nihat FaraciNihat FaraciAM(TC),F(T)2160
15
Cavad KarimovCavad KarimovAM,F(PC)2067
10
Karim L'KouchaKarim L'KouchaAM,F(PT)2470
28
Redon MihanaRedon MihanaAM(PT),F(PTC)2573
Sadiq Shafiyev
Turan Tovuz
AM(P),F(PC)1965
22
Mammad HuseynovMammad HuseynovGK2570
17
Umid SamadovUmid SamadovHV,DM,TV(T)2168
77
Joao BragaJoao BragaAM,F(PT)2370