3
Bogdan MITREA

Full Name: Bogdan Alexandru Mitrea

Tên áo: MITREA

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 37 (Sep 29, 1987)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 79

CLB: Universitatea Cluj

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Penalties
Điều khiển
Sáng tạo
Volleying
Stamina
Long Throws
Lãnh đạo
Đá phạt
Flair
Phạt góc

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 15, 2023Universitatea Cluj80
Sep 8, 2023Universitatea Cluj82
Jun 18, 2023Universitatea Cluj82
May 30, 2023Universitatea Cluj82
Aug 29, 2022CS Universitatea Craiova82
Jan 4, 2021Sepsi OSK82
Aug 18, 2020Sepsi OSK82
Apr 20, 2020Spartak Trnava82
Mar 14, 2017AEL Limassol82
Jul 29, 2016Ascoli Calcio đang được đem cho mượn: FCSB82
Jan 10, 2016Ascoli Calcio82
Apr 28, 2015Viitorul Constanţa82
Jul 12, 2013Viitorul Constanţa80
Jul 5, 2013Viitorul Constanţa77

Universitatea Cluj Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Alexandru ChipciuAlexandru ChipciuHV,DM,TV,AM(PT)3579
10
Dan NistorDan NistorDM,TV,AM(C)3682
3
Bogdan MitreaBogdan MitreaHV(TC)3780
30
Edvinas GertmonasEdvinas GertmonasGK2880
6
Iulian CristeaIulian CristeaHV,DM(C)3080
94
Ovidiu BicOvidiu BicTV(C),AM(PTC)3078
22
Vadim RațăVadim RațăDM,TV(C)3182
17
Daniel LasureDaniel LasureHV,DM(T)3078
93
Mamadou ThiamMamadou ThiamAM(PT),F(PTC)2978
23
Ovidiu PopescuOvidiu PopescuHV(P),DM,TV(C)3080
18
Andrei ArteanAndrei ArteanDM,TV(C)3182
98
Gabriel SimionGabriel SimionDM,TV(C)2678
19
Răzvan OaidăRăzvan OaidăDM,TV,AM(C)2681
16
Jasper van der WerffJasper van der WerffHV(PC)2682
24
Radu BobocRadu BobocHV,DM,TV(PT)2580
9
Adel BettaiebAdel BettaiebF(C)2875
25
Lucas MasoeroLucas MasoeroHV(C)3082
David MorarDavid MorarAM,F(PTC)2068
Issouf MacalouIssouf MacalouAM(PT),F(PTC)2676
26
Dorinel OanceaDorinel OanceaHV,DM,TV(P)2777
8
Dorin CodreaDorin CodreaTV(C)2775
Rareș ScocîlcăRareș ScocîlcăDM,TV(C)2060
77
Vladislav Blănuță
FC U Craiova 1948
F(C)2376
David MolnarDavid MolnarTV(C)2060
20
Alexandru BotaAlexandru BotaTV,AM(C)1663
7
Robert SilaghiRobert SilaghiAM(PTC)2275
George BălanGeorge BălanHV(C)1962
1
Patrik KisPatrik KisGK2062
Vlad MoraruVlad MoraruAM(PC),F(P)2165
Cosmin LarionesiCosmin LarionesiTV(C)2062
11
Artur MiranyanArtur MiranyanAM,F(PC)2978
Alin TechereșAlin TechereșHV,DM,TV(T)1863
Luca NagyLuca NagyF(C)1863
12
Denis MoldovanDenis MoldovanGK2063
18
Andrei ȘtefanAndrei ȘtefanHV(PC)2263
21
Mario ȘfaițMario ȘfaițAM,F(PT)2063
1
Ștefan LefterȘtefan LefterGK2073