12
Thomas HASAL

Full Name: Thomas Hasal

Tên áo: HASAL

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (Jul 9, 1999)

Quốc gia: Canada

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 86

CLB: Los Angeles FC

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 6, 2024Los Angeles FC78
Nov 26, 2023Vancouver Whitecaps78
Oct 2, 2022Vancouver Whitecaps78
Sep 27, 2022Vancouver Whitecaps76
Nov 23, 2021Vancouver Whitecaps76
Nov 17, 2021Vancouver Whitecaps73
Apr 21, 2021Vancouver Whitecaps73
Apr 15, 2021Vancouver Whitecaps65

Los Angeles FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Hugo LlorisHugo LlorisGK3888
9
Olivier GiroudOlivier GiroudF(C)3890
25
Maxime ChanotMaxime ChanotHV(C)3583
8
Mark DelgadoMark DelgadoDM,AM(C),TV(PC)2983
5
Marlon SantosMarlon SantosHV(C)2986
33
Aaron LongAaron LongHV(C)3284
24
Ryan HollingsheadRyan HollingsheadHV,DM,TV(PT)3483
99
Denis BouangaDenis BouangaAM(PT),F(PTC)3087
14
Sergi PalenciaSergi PalenciaHV(PC),DM,TV(P)2983
20
Yaw YeboahYaw YeboahTV(PT),AM(PTC)2883
22
Cengiz Ünder
Fenerbahçe SK
AM(PTC),F(PT)2787
4
Eddie SeguraEddie SeguraHV(C)2882
17
Jeremy EbobisseJeremy EbobisseAM(PT),F(PTC)2884
11
Timothy TillmanTimothy TillmanTV(C),AM(PTC)2683
18
David OchoaDavid OchoaGK2478
12
Thomas HasalThomas HasalGK2578
80
Odin Thiago Holm
Celtic
TV,AM(C)2280
91
Nkosi TafariNkosi TafariHV(C)2882
43
Adam SaldañaAdam SaldañaDM,TV(C)2376
29
Artem SmolyakovArtem SmolyakovHV,DM(T)2178
30
David MartínezDavid MartínezAM,F(PTC)1976
6
Igor JesusIgor JesusDM,TV(C)2278
15
Lorenzo DellavalleLorenzo DellavalleHV(C)2165
27
Nathan OrdazNathan OrdazAM(PT),F(PTC)2177
77
Adrian WibowoAdrian WibowoAM,F(PT)1970
56
Jude TerryJude TerryTV,AM(C)1665
45
Kenny NielsenKenny NielsenHV(C)2365