1
Julian LUND

Full Name: Julian Faye Lund

Tên áo: LUND

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (May 20, 1999)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 80

CLB: FK Bodø/Glimt

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Tái nhợt

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 11, 2022FK Bodø/Glimt78
Sep 23, 2021Rosenborg BK78
May 13, 2021Rosenborg BK đang được đem cho mượn: HamKam78
Nov 5, 2020Rosenborg BK78
Oct 31, 2020Rosenborg BK77
Dec 2, 2019Rosenborg BK77
Dec 1, 2019Rosenborg BK77
Sep 26, 2019Rosenborg BK đang được đem cho mượn: Mjondalen IF77
Sep 20, 2019Rosenborg BK đang được đem cho mượn: Mjondalen IF73
May 5, 2019Rosenborg BK đang được đem cho mượn: Mjondalen IF73
Dec 2, 2018Rosenborg BK73
Dec 1, 2018Rosenborg BK73
Jul 5, 2018Rosenborg BK đang được đem cho mượn: Levanger FK73
Jun 28, 2018Rosenborg BK đang được đem cho mượn: Levanger FK70
Dec 2, 2017Rosenborg BK70

FK Bodø/Glimt Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Brede MoeBrede MoeHV(C)3382
14
Ulrik SaltnesUlrik SaltnesDM,TV(C)3282
7
Patrick BergPatrick BergDM,TV(C)2785
6
Jostein GundersenJostein GundersenHV(C)2883
21
Andreas HelmersenAndreas HelmersenF(C)2676
12
Nikita HaikinNikita HaikinGK2983
15
Fredrik BjorkanFredrik BjorkanHV,DM,TV(T)2683
19
Sondre FetSondre FetTV(C),AM(PTC)2879
1
Julian LundJulian LundGK2578
5
Brice WembangomoBrice WembangomoHV,DM(PT)2882
27
Sondre SorliSondre SorliTV,AM(PT)2979
26
Hakon EvjenHakon EvjenTV(C),AM(PTC)2483
4
Odin BjortuftOdin BjortuftHV,DM(C)2682
17
Gaute VettiGaute VettiDM,TV(C)2675
99
Nino ZugeljNino ZugeljAM(PTC)2482
94
August MikkelsenAugust MikkelsenAM,F(C)2482
9
Kasper HoghKasper HoghF(C)2482
Jeppe KjaerJeppe KjaerTV(C),AM(PTC)2077
Ole Didrik BlombergOle Didrik BlombergAM,F(PT)2480
8
Sondre AuklendSondre AuklendTV(C),AM(PTC)2177
25
Isak Dybvik MaattaIsak Dybvik MaattaHV,DM,TV(T),AM(PT)2378
20
Fredrik SjovoldFredrik SjovoldHV(P),DM,TV(PC)2182
44
Magnus BröndboMagnus BröndboGK1965
10
Daniel BassiDaniel BassiTV,AM(PT)2073
Mats PedersenMats PedersenTV,AM,F(C)1973
45
Isak SjongIsak SjongGK1865
17
Samuel BurakovskySamuel BurakovskyAM(T),F(TC)2275
16
Syver SkeideSyver SkeideDM,TV(C)2073
Magnus Fagervik AntonsenMagnus Fagervik AntonsenHV(C)1860
2
Villads NielsenVillads NielsenHV(C)2075
Eryk LukaszkaEryk LukaszkaAM,F(PT)1666
Teo IngilaeTeo IngilaeDM,TV(C)1768
Sturla Sagatun KristjánssonSturla Sagatun KristjánssonHV,DM,TV(C)1866
Mathias Blix OlsenMathias Blix OlsenHV(C)1764
Cassander Krane DreyerCassander Krane DreyerHV(C)1867
Mikkel Bro HansenMikkel Bro HansenF(C)1665