99
Denis BOUANGA

Full Name: Denis Bouanga

Tên áo: BOUANGA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 87

Tuổi: 30 (Nov 11, 1994)

Quốc gia: Gabon

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 71

CLB: Los Angeles FC

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 5, 2022Los Angeles FC87
Apr 25, 2022AS Saint-Etienne87
Jul 16, 2021AS Saint-Etienne87
Dec 9, 2019AS Saint-Etienne87
Dec 4, 2019AS Saint-Etienne86
Jul 9, 2019AS Saint-Etienne86
Jun 10, 2019Nîmes Olympique86
Jun 5, 2019Nîmes Olympique84
Nov 21, 2018Nîmes Olympique84
Jul 25, 2018Nîmes Olympique84
Jul 19, 2018Nîmes Olympique82
Jun 2, 2017FC Lorient82
Jun 1, 2017FC Lorient82
May 13, 2017FC Lorient đang được đem cho mượn: Tours FC82
May 8, 2017FC Lorient đang được đem cho mượn: Tours FC80

Los Angeles FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Hugo LlorisHugo LlorisGK3888
9
Olivier GiroudOlivier GiroudF(C)3890
25
Maxime ChanotMaxime ChanotHV(C)3583
Mark DelgadoMark DelgadoDM,AM(C),TV(PC)2983
5
Marlon SantosMarlon SantosHV(C)2986
33
Aaron LongAaron LongHV(C)3284
24
Ryan HollingsheadRyan HollingsheadHV,DM,TV(PT)3383
99
Denis BouangaDenis BouangaAM(PT),F(PTC)3087
14
Sergi PalenciaSergi PalenciaHV(PC),DM,TV(P)2883
Yaw YeboahYaw YeboahTV(PT),AM(PTC)2783
4
Eddie SeguraEddie SeguraHV(C)2782
Jeremy EbobisseJeremy EbobisseAM(PT),F(PTC)2784
11
Timothy TillmanTimothy TillmanTV(C),AM(PTC)2683
31
David OchoaDavid OchoaGK2478
12
Thomas HasalThomas HasalGK2578
13
Cristian OliveraCristian OliveraAM(PT),F(PTC)2283
Nkosi TafariNkosi TafariHV(C)2782
30
David MartínezDavid MartínezAM,F(PTC)1876
Igor JesusIgor JesusDM,TV(C)2176
15
Lorenzo DellavalleLorenzo DellavalleHV(C)2065
27
Nathan OrdazNathan OrdazF(C)2177
Alexander RomeroAlexander RomeroDM,TV,AM(C)2060
42
Luca BombinoLuca BombinoHV,DM,TV(T)1867
77
Adrian WibowoAdrian WibowoAM,F(PT)1970
Jude TerryJude TerryTV,AM(C)1665