5
Marlon SANTOS

Full Name: Marlon Santos Da Silva Barbosa

Tên áo: MARLON

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 86

Tuổi: 29 (Sep 7, 1995)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 81

CLB: Los Angeles FC

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 24, 2024Los Angeles FC86
Dec 8, 2024Los Angeles FC86
Nov 14, 2024Los Angeles FC86
Nov 8, 2024Los Angeles FC87
Sep 28, 2024Los Angeles FC87
Sep 11, 2024Los Angeles FC87
Jul 3, 2024Al Ain FC87
Apr 11, 2024Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: Fluminense87
Apr 4, 2024Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: Fluminense88
Feb 5, 2024Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: Fluminense88
Jan 2, 2024Shakhtar Donetsk88
Jan 1, 2024Shakhtar Donetsk88
Jul 12, 2023Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: Fluminense88
Jun 2, 2023Shakhtar Donetsk88
Jun 1, 2023Shakhtar Donetsk88

Los Angeles FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Hugo LlorisHugo LlorisGK3888
9
Olivier GiroudOlivier GiroudF(C)3890
25
Maxime ChanotMaxime ChanotHV(C)3583
Mark DelgadoMark DelgadoDM,AM(C),TV(PC)2983
5
Marlon SantosMarlon SantosHV(C)2986
33
Aaron LongAaron LongHV(C)3284
24
Ryan HollingsheadRyan HollingsheadHV,DM,TV(PT)3383
99
Denis BouangaDenis BouangaAM(PT),F(PTC)3087
14
Sergi PalenciaSergi PalenciaHV(PC),DM,TV(P)2883
Yaw YeboahYaw YeboahTV(PT),AM(PTC)2783
4
Eddie SeguraEddie SeguraHV(C)2782
Jeremy EbobisseJeremy EbobisseAM(PT),F(PTC)2784
11
Timothy TillmanTimothy TillmanTV(C),AM(PTC)2683
31
David OchoaDavid OchoaGK2478
12
Thomas HasalThomas HasalGK2578
13
Cristian OliveraCristian OliveraAM(PT),F(PTC)2283
Nkosi TafariNkosi TafariHV(C)2782
30
David MartínezDavid MartínezAM,F(PTC)1876
Igor JesusIgor JesusDM,TV(C)2176
15
Lorenzo DellavalleLorenzo DellavalleHV(C)2065
27
Nathan OrdazNathan OrdazF(C)2177
Alexander RomeroAlexander RomeroDM,TV,AM(C)2060
42
Luca BombinoLuca BombinoHV,DM,TV(T)1867
77
Adrian WibowoAdrian WibowoAM,F(PT)1970
Jude TerryJude TerryTV,AM(C)1665