Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Aktobe
Tên viết tắt: AKT
Năm thành lập: 1967
Sân vận động: Aktobe Central Stadium (13,500)
Giải đấu: Premier-Liga
Địa điểm: Aktobe
Quốc gia: Kazakhstan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | Bogdan Vatajelu | HV,DM,TV(T) | 31 | 81 | ||
4 | Uche Agbo | HV,DM,TV(C) | 29 | 79 | ||
0 | Andrei Vlad | GK | 25 | 80 | ||
21 | Nemanja Andjelković | HV,DM(C) | 27 | 78 | ||
11 | Idris Umaev | AM(PT),F(PTC) | 26 | 75 | ||
17 | Dorny Romero | AM(PT),F(PTC) | 27 | 76 | ||
99 | Freddy Góndola | AM(T),F(TC) | 29 | 79 | ||
0 | HV,DM,TV(P) | 24 | 74 | |||
18 | Jairo Jean | AM(PT),F(PTC) | 26 | 76 | ||
12 | Amadou Doumbouya | AM(PTC),F(PT) | 22 | 73 | ||
24 | Bagdat Kairov | HV,DM,TV(P) | 31 | 80 | ||
25 | Evgeniy Sitdikov | GK | 23 | 65 | ||
6 | Alibek Kasym | HV(C) | 26 | 80 | ||
0 | Alisher Azhimov | HV(T),DM,TV(TC) | 23 | 72 | ||
31 | Adilkhan Tanzharikov | HV(PTC) | 28 | 76 | ||
80 | Arman Kenesov | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 24 | 77 | ||
1 | Igor Trofimets | GK | 28 | 73 | ||
15 | Gaby Kiki | HV,DM(C) | 29 | 78 | ||
57 | Miras Umaniyazov | TV(C) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Premier-Liga | 5 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
FC Astana | |
FC Ordabasy | |
Shakhter Karagandy | |
FC Kairat Almaty | |
FK Irtysh |