18
David OCHOA

Full Name: David Ochoa Ramírez

Tên áo: OCHOA

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 24 (Jan 16, 2001)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 79

CLB: Los Angeles FC

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 13, 2025Los Angeles FC78
Sep 14, 2024Los Angeles FC78
Mar 14, 2024Los Angeles FC đang được đem cho mượn: Los Angeles FC 278
Mar 12, 2024Los Angeles FC 278
May 22, 2023Atlético San Luis78
May 22, 2023Atlético San Luis78
Mar 24, 2023Atlético San Luis78
Mar 12, 2023Atlético San Luis78
Nov 23, 2022Atlético San Luis78
Jul 28, 2022D.C. United78
Nov 23, 2021Real Salt Lake78
Nov 18, 2021Real Salt Lake73
Aug 23, 2021Real Salt Lake73
Apr 24, 2021Real Salt Lake73
Apr 20, 2021Real Salt Lake67

Los Angeles FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Hugo LlorisHugo LlorisGK3888
9
Olivier GiroudOlivier GiroudF(C)3890
25
Maxime ChanotMaxime ChanotHV(C)3583
8
Mark DelgadoMark DelgadoDM,AM(C),TV(PC)2983
5
Marlon SantosMarlon SantosHV(C)2986
33
Aaron LongAaron LongHV(C)3284
24
Ryan HollingsheadRyan HollingsheadHV,DM,TV(PT)3383
99
Denis BouangaDenis BouangaAM(PT),F(PTC)3087
14
Sergi PalenciaSergi PalenciaHV(PC),DM,TV(P)2883
20
Yaw YeboahYaw YeboahTV(PT),AM(PTC)2783
22
Cengiz Ünder
Fenerbahçe SK
AM(PTC),F(PT)2787
4
Eddie SeguraEddie SeguraHV(C)2882
17
Jeremy EbobisseJeremy EbobisseAM(PT),F(PTC)2884
11
Timothy TillmanTimothy TillmanTV(C),AM(PTC)2683
18
David OchoaDavid OchoaGK2478
12
Thomas HasalThomas HasalGK2578
80
Odin Thiago Holm
Celtic
TV,AM(C)2280
91
Nkosi TafariNkosi TafariHV(C)2782
43
Adam SaldañaAdam SaldañaDM,TV(C)2376
29
Artem SmolyakovArtem SmolyakovHV,DM(T)2178
30
David MartínezDavid MartínezAM,F(PTC)1976
6
Igor JesusIgor JesusDM,TV(C)2278
15
Lorenzo DellavalleLorenzo DellavalleHV(C)2065
27
Nathan OrdazNathan OrdazAM(PT),F(PTC)2177
77
Adrian WibowoAdrian WibowoAM,F(PT)1970
56
Jude TerryJude TerryTV,AM(C)1665