12
Giacomo SATALINO

Full Name: Giacomo Satalino

Tên áo: SATALINO

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (May 20, 1999)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 75

CLB: US Sassuolo

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 16, 2025US Sassuolo78
Jan 13, 2025US Sassuolo75
Jun 29, 2024US Sassuolo75
Jun 24, 2024US Sassuolo74
Jun 2, 2024US Sassuolo74
Jun 1, 2024US Sassuolo74
Oct 15, 2023US Sassuolo đang được đem cho mượn: Reggiana 191974
Oct 10, 2023US Sassuolo đang được đem cho mượn: Reggiana 191973
Aug 21, 2023US Sassuolo đang được đem cho mượn: Reggiana 191973
Jul 26, 2023US Sassuolo đang được đem cho mượn: Reggiana 191973
Jul 10, 2023Reggiana 1919 đang được đem cho mượn: US Sassuolo73
Jun 2, 2023US Sassuolo73
Jun 1, 2023US Sassuolo73
Sep 6, 2022US Sassuolo đang được đem cho mượn: Carrarese 190873
Aug 3, 2022US Sassuolo đang được đem cho mượn: Carrarese 190873

US Sassuolo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Andrea ConsigliAndrea ConsigliGK3885
14
Pedro ObiangPedro ObiangDM,TV(C)3283
10
Domenico BerardiDomenico BerardiAM(P),F(PC)3090
23
Jeremy ToljanJeremy ToljanHV,DM,TV(PT)3086
77
Nicholas PieriniNicholas PieriniAM,F(PTC)2682
12
Giacomo SatalinoGiacomo SatalinoGK2578
19
Filippo RomagnaFilippo RomagnaHV(C)2783
31
Horațiu Moldovan
Atlético Madrid
GK2785
29
Fabrizio CaligaraFabrizio CaligaraTV(C),AM(PTC)2482
45
Armand LaurientéArmand LaurientéAM(PT),F(PTC)2688
1
Alessandro RussoAlessandro RussoGK2377
42
Kristian ThorstvedtKristian ThorstvedtDM,TV,AM(C)2586
8
Andrea GhionAndrea GhionDM,TV,AM(C)2482
Emil Konradsen CeideEmil Konradsen CeideAM,F(PT)2380
20
Matteo Lovato
US Salernitana
HV(C)2485
Ruan TressoldiRuan TressoldiHV(C)2585
11
Daniel BolocaDaniel BolocaDM,TV(C)2685
3
Josh DoigJosh DoigHV,DM,TV(T)2283
40
Edoardo IannoniEdoardo IannoniTV,AM(C)2378
9
Samuele MulattieriSamuele MulattieriAM,F(C)2483
26
Cas OdenthalCas OdenthalHV(C)2483
28
Janis AntisteJanis AntisteAM,F(PTC)2282
Tijs Velthuis
Sparta Rotterdam
HV(C)2380
80
Tarik Muharemović
Juventus
HV(C)2180
24
Luca MoroLuca MoroF(C)2482
7
Cristian VolpatoCristian VolpatoAM,F(PC)2180
2
Filippo MissoriFilippo MissoriHV,DM(P),TV(PC)2078
25
Luca D'AndreaLuca D'AndreaAM,F(PC)2076
17
Yeferson PazYeferson PazHV,DM,TV(P)2276
91
Flavio RussoFlavio RussoF(C)2076
15
Edoardo PieragnoloEdoardo PieragnoloHV,DM,TV(T)2280
80
Kevin BrunoKevin BrunoTV(C),AM(PC)1970
35
Luca LipaniLuca LipaniDM,TV(C)1978
55
Justin KumiJustin KumiTV,AM(PC)2075
44
Kevin MirandaKevin MirandaHV(C)2173
Kevin LeoneKevin LeoneTV(C),AM(PTC)1970
Brayan GjylaBrayan GjylaF(C)1770
90
Laurs SkjellerupLaurs SkjellerupF(C)2276
Mario DavidMario DavidF(C)1760
Tommaso BenvenutiTommaso BenvenutiHV,DM,TV(PT)1865
Borna KnezovićBorna KnezovićTV,AM(C)1967