7
André VIDIGAL

Full Name: André Filipe Cunha Vidigal

Tên áo: VIDIGAL

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 81

Tuổi: 26 (Aug 17, 1998)

Quốc gia: Angola

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 67

CLB: Stoke City

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 17, 2025Stoke City81
Jan 24, 2025Stoke City81
Jan 17, 2025Stoke City82
Jul 31, 2023Stoke City82
Mar 14, 2023CS Marítimo82
Feb 7, 2023CS Marítimo82
Jan 30, 2023CS Marítimo80
Jul 6, 2022CS Marítimo80
Jun 30, 2022CS Marítimo78
Aug 17, 2021CS Marítimo78
Jun 14, 2021CS Marítimo78
Jun 2, 2021Fortuna Sittard78
Jun 1, 2021Fortuna Sittard78
Sep 4, 2020Fortuna Sittard đang được đem cho mượn: GD Estoril Praia78
Aug 31, 2020Fortuna Sittard78

Stoke City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Frank FieldingFrank FieldingGK3770
23
Ben GibsonBen GibsonHV(C)3282
13
Jack BonhamJack BonhamGK3178
20
Sam GallagherSam GallagherAM(PT),F(PTC)2982
8
Lewis BakerLewis BakerTV,AM(C)3082
4
Ben PearsonBen PearsonDM,TV(C)3082
19
Ryan MmaeeRyan MmaeeF(C)2783
16
Ben WilmotBen WilmotHV(C)2583
7
André VidigalAndré VidigalAM(PT),F(PTC)2681
6
Wouter BurgerWouter BurgerDM,TV(C)2483
1
Viktor JohanssonViktor JohanssonGK2685
42
Million ManhoefMillion ManhoefTV,AM(PT),F(PTC)2382
17
Eric-Junior BocatEric-Junior BocatHV,DM,TV(T)2582
22
Junior TchamadeuJunior TchamadeuHV(PT),DM,TV(P)2180
12
Tatsuki SekoTatsuki SekoHV(P),DM,TV(C)2781
29
Nikola JojićNikola JojićAM(PTC),F(PT)2178
33
Josh Wilson-Esbrand
Manchester City
HV,DM,TV(T)2280
37
Emre TezgelEmre TezgelF(C)1973
16
Ali Al-Hamadi
Ipswich Town
AM(PT),F(PTC)2378
24
Andy Moran
Brighton & Hove Albion
AM(PTC)2181
26
Ashley Phillips
Tottenham Hotspur
HV(C)1980
10
Jun-Ho BaeJun-Ho BaeTV(C),AM(PTC)2182
35
Nathan LoweNathan LoweF(C)1975
18
Bosun LawalBosun LawalHV,DM,TV(C)2176
51
Chinonso ChibuezeChinonso ChibuezeAM(P),F(PC)1965
30
Souleymane SidibéSouleymane SidibéDM,TV,AM(C)1875
Alfie BrooksAlfie BrooksGK2165
Adam WatsonAdam WatsonAM,F(PTC)1965
11
Lewis Koumas
Liverpool
AM(PT),F(PTC)1980
Scott MorrisScott MorrisGK2465
41
Jaden DixonJaden DixonHV(C)1870
Francis GyimahFrancis GyimahHV,DM,TV(PT)1865
Ruben CurleyRuben CurleyDM,TV(C)1965
56
Favour FawunmiFavour FawunmiTV(C),AM(PTC)1960
59
Luke Badley-MorganLuke Badley-MorganHV(TC)2167
Wiktor GromekWiktor GromekTV,AM(C)2065
46
Will SmithWill SmithDM,TV(C)1965