42
Lewis BAKER

Full Name: Lewis Renard Baker

Tên áo: BAKER

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 29 (Apr 25, 1995)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 182

Weight (Kg): 72

CLB: Stoke City

On Loan at: Blackburn Rovers

Squad Number: 42

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 2, 2024Stoke City đang được đem cho mượn: Blackburn Rovers83
Jan 17, 2022Stoke City83
Sep 8, 2021Chelsea83
Jun 23, 2021Chelsea83
Jun 2, 2021Chelsea83

Blackburn Rovers Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Danny BatthDanny BatthHV(C)3482
14
Andreas WeimannAndreas WeimannAM,F(PTC)3383
4
Kyle McfadzeanKyle McfadzeanHV(C)3780
6
Sondre TronstadSondre TronstadDM,TV(C)2983
42
Lewis BakerLewis BakerTV,AM(C)2983
19
Ryan HedgesRyan HedgesAM,F(PTC)2981
16
Scott WhartonScott WhartonHV(C)2782
5
Dominic HyamDominic HyamHV(C)2883
7
Arnór SigurdssonArnór SigurdssonAM(PTC)2582
27
Lewis TravisLewis TravisDM,TV(C)2783
11
Joe Rankin-CostelloJoe Rankin-CostelloHV,DM(PT),TV(PTC)2582
2
Callum BrittainCallum BrittainHV,DM,TV(P)2683
3
Harry PickeringHarry PickeringHV,DM,TV(T)2583
21
John BuckleyJohn BuckleyTV,AM(PTC)2581
17
Hayden CarterHayden CarterHV(C)2482
8
Todd CantwellTodd CantwellTV,AM(TC)2685
9
Makhtar GueyeMakhtar GueyeF(C)2682
23
Yuki OhashiYuki OhashiF(C)2880
1
Aynsley PearsAynsley PearsGK2680
Jordan EasthamJordan EasthamGK2367
10
Tyrhys DolanTyrhys DolanAM,F(PTC)2280
13
Joe HiltonJoe HiltonGK2573
12
Balázs TóthBalázs TóthGK2781
24
Owen BeckOwen BeckHV,DM,TV(T)2277
33
Amario Cozier-DuberryAmario Cozier-DuberryAM(PTC)1973
22
Zak GilsenanZak GilsenanAM(PTC)2170
20
Harry LeonardHarry LeonardF(C)2176
37
Tom BloxhamTom BloxhamAM(PT),F(PTC)1970
Aodhán DohertyAodhán DohertyAM(TC)1865
34
Jack BarrettJack BarrettGK2265
44
Exaucé MafoumbiExaucé MafoumbiF(C)1970
39
Leo DuruLeo DuruHV,DM,TV(P)1965
32
Igor TyjonIgor TyjonAM(PT),F(PTC)1665