34
Frank FIELDING

Full Name: Francis David Fielding

Tên áo: FIELDING

Vị trí: GK

Chỉ số: 70

Tuổi: 36 (Apr 4, 1988)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 73

CLB: Stoke City

Squad Number: 34

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2025Stoke City70
Jan 17, 2025Stoke City73
Nov 18, 2023Stoke City73
Nov 13, 2023Stoke City76
Jul 14, 2022Stoke City76
Jul 7, 2022Stoke City78
Jan 11, 2022Stoke City78
Jul 28, 2021Millwall78
Jul 22, 2021Millwall82
Sep 18, 2020Millwall82
Jul 1, 2019Millwall82
May 8, 2019Bristol City82
Feb 18, 2019Bristol City82
Sep 26, 2017Bristol City82
Nov 29, 2013Bristol City82

Stoke City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Frank FieldingFrank FieldingGK3670
3
Enda StevensEnda StevensHV(TC),DM,TV(T)3480
23
Ben GibsonBen GibsonHV(C)3283
13
Jack BonhamJack BonhamGK3178
20
Sam GallagherSam GallagherAM(PT),F(PTC)2982
8
Lewis BakerLewis BakerTV,AM(C)2982
4
Ben PearsonBen PearsonDM,TV(C)3082
2
Lynden GoochLynden GoochHV,DM,TV,AM(PT)2981
15
Jordan ThompsonJordan ThompsonDM,TV,AM(C)2882
5
Michael RoseMichael RoseHV(C)2981
14
Niall EnnisNiall EnnisF(C)2578
16
Ben WilmotBen WilmotHV(C)2583
7
André VidigalAndré VidigalAM(PT),F(PTC)2681
6
Wouter BurgerWouter BurgerDM,TV(C)2383
1
Viktor JohanssonViktor JohanssonGK2685
42
Million ManhoefMillion ManhoefTV,AM(PT),F(PTC)2382
17
Eric-Junior BocatEric-Junior BocatHV,DM,TV(T)2582
22
Junior TchamadeuJunior TchamadeuHV(PT),DM,TV(P)2178
12
Tatsuki SekoTatsuki SekoHV(P),DM,TV(C)2780
Josh Wilson-Esbrand
Manchester City
HV,DM,TV(T)2280
37
Emre TezgelEmre TezgelF(C)1973
16
Ali Al-Hamadi
Ipswich Town
AM(PT),F(PTC)2278
24
Andy Moran
Brighton & Hove Albion
AM(PTC)2180
26
Ashley Phillips
Tottenham Hotspur
HV(C)1980
Darius LipsiucDarius LipsiucTV(C)1965
10
Jun-Ho BaeJun-Ho BaeTV(C),AM(PTC)2180
Nathan LoweNathan LoweF(C)1975
18
Bosun LawalBosun LawalHV,DM,TV(C)2176
Chinonso ChibuezeChinonso ChibuezeAM(P),F(PC)1965
30
Souleymane SidibéSouleymane SidibéDM,TV,AM(C)1773
Alfie BrooksAlfie BrooksGK2165
Adam WatsonAdam WatsonAM,F(PTC)1865
11
Lewis Koumas
Liverpool
AM(PT),F(PTC)1978
Scott MorrisScott MorrisGK2365
41
Jaden DixonJaden DixonHV(C)1767
Francis GyimahFrancis GyimahHV,DM,TV(PT)1865
59
Luke Badley-MorganLuke Badley-MorganHV(TC)2167
Wiktor GromekWiktor GromekTV,AM(C)2065
46
Will SmithWill SmithDM,TV(C)1965