23
Ben GIBSON

Full Name: Benjamin James Gibson

Tên áo: GIBSON

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 32 (Jan 15, 1993)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: Stoke City

Squad Number: 23

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 19, 2025Stoke City82
May 13, 2025Stoke City83
Jul 24, 2024Stoke City83
Jul 17, 2024Stoke City84
Jun 10, 2024Stoke City84
Nov 16, 2022Norwich City84
Nov 11, 2022Norwich City85
Aug 15, 2022Norwich City85
Aug 26, 2021Norwich City85
May 17, 2021Norwich City85
Apr 10, 2021Burnley đang được đem cho mượn: Norwich City85
Sep 18, 2020Burnley đang được đem cho mượn: Norwich City85
Sep 7, 2020Burnley đang được đem cho mượn: Norwich City85
Aug 29, 2020Burnley85
Jun 10, 2019Burnley87

Stoke City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Frank FieldingFrank FieldingGK3770
23
Ben GibsonBen GibsonHV(C)3282
13
Jack BonhamJack BonhamGK3178
20
Sam GallagherSam GallagherAM(PT),F(PTC)2982
8
Lewis BakerLewis BakerTV,AM(C)3082
4
Ben PearsonBen PearsonDM,TV(C)3082
19
Ryan MmaeeRyan MmaeeF(C)2783
16
Ben WilmotBen WilmotHV(C)2583
7
André VidigalAndré VidigalAM(PT),F(PTC)2681
6
Wouter BurgerWouter BurgerDM,TV(C)2483
1
Viktor JohanssonViktor JohanssonGK2685
42
Million ManhoefMillion ManhoefTV,AM(PT),F(PTC)2382
17
Eric-Junior BocatEric-Junior BocatHV,DM,TV(T)2582
Sorba ThomasSorba ThomasTV,AM(PT),F(PTC)2683
22
Junior TchamadeuJunior TchamadeuHV(PT),DM,TV(P)2180
12
Tatsuki SekoTatsuki SekoHV(P),DM,TV(C)2781
29
Nikola JojićNikola JojićAM(PTC),F(PT)2178
37
Emre TezgelEmre TezgelF(C)1973
Darius LipsiucDarius LipsiucTV(C)1965
10
Jun-Ho BaeJun-Ho BaeTV(C),AM(PTC)2182
35
Nathan LoweNathan LoweF(C)1975
18
Bosun LawalBosun LawalHV,DM,TV(C)2276
51
Chinonso ChibuezeChinonso ChibuezeAM(P),F(PC)1965
30
Souleymane SidibéSouleymane SidibéDM,TV,AM(C)1875
Alfie BrooksAlfie BrooksGK2165
Tommy SimkinTommy SimkinGK2073
Adam WatsonAdam WatsonAM,F(PTC)1965
41
Jaden DixonJaden DixonHV(C)1870
Francis GyimahFrancis GyimahHV,DM,TV(PT)1865
Ruben CurleyRuben CurleyDM,TV(C)1965
56
Favour FawunmiFavour FawunmiTV(C),AM(PTC)1960
59
Luke Badley-MorganLuke Badley-MorganHV(TC)2167
Wiktor GromekWiktor GromekTV,AM(C)2065
Freddie AndersonFreddie AndersonHV(C)1865
46
Will SmithWill SmithDM,TV(C)1965