Huấn luyện viên: Vítor Pereira
Biệt danh: Al Leith
Tên thu gọn: Al Shabab
Tên viết tắt: SHA
Năm thành lập: 1947
Sân vận động: King Fahd International (67,000)
Giải đấu: Saudi Pro League
Địa điểm: Riyadh
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Giacomo Bonaventura | TV,AM(TC) | 35 | 89 | ||
6 | Gustavo Cuéllar | DM,TV(C) | 32 | 85 | ||
18 | Seung-Gyu Kim | GK | 34 | 83 | ||
11 | Cristian Guanca | AM,F(PTC) | 31 | 83 | ||
10 | Yannick Carrasco | TV,AM(PT) | 31 | 90 | ||
9 | Abderrazak Hamdallah | F(C) | 33 | 85 | ||
8 | Fahad Al-Muwallad | AM,F(PT) | 30 | 80 | ||
56 | Daniel Podence | AM,F(PTC) | 28 | 88 | ||
4 | Wesley Hoedt | HV(C) | 30 | 84 | ||
33 | Abdullah Al-Mayouf | GK | 37 | 82 | ||
70 | Haroune Camara | AM(PT),F(PTC) | 26 | 80 | ||
71 | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 | |||
21 | Nawaf Al-Sadi | AM(PTC) | 22 | 73 | ||
5 | Nader Al-Sharari | HV(PC) | 28 | 76 | ||
12 | Majed Omar Kanabah | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
30 | HV(C) | 21 | 82 | |||
0 | Saad Al-Muwallad | F(C) | 22 | 63 | ||
55 | DM,TV(C) | 21 | 78 | |||
38 | Mohammed Harbush | HV,DM,TV(P) | 21 | 73 | ||
50 | Mohammed Al-Absi | GK | 22 | 70 | ||
2 | Mohammed Al-Shwirekh | HV(C) | 25 | 75 | ||
16 | Hussain Al-Sabiyani | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | ||
0 | Mohammed Al-Otaibi | GK | 20 | 63 | ||
17 | TV(C) | 20 | 65 | |||
0 | Fares Owais | AM(PTC) | 23 | 63 | ||
77 | Hamad Al-Khorayef | AM(PT),F(PTC) | 18 | 60 | ||
90 | Majed Abdullah | F(C) | 18 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Saudi Pro League | 3 |
Cup History | Titles | |
King Cup | 3 |
Đội bóng thù địch | |
Al Ahli SFC | |
Al Nassr FC | |
Al Fateh SC |