25
Monteiro OTÁVIO

Full Name: Otávio Edmilson Da Silva Monteiro

Tên áo: OTÁVIO

Vị trí: TV,AM(PTC)

Chỉ số: 90

Tuổi: 30 (Feb 9, 1995)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 65

CLB: Al Nassr FC

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

Cần cù
Sút xa
Điều khiển
Phạt góc
Movement
Chọn vị trí
Tốc độ
Sức mạnh
Đá phạt
Flair

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 21, 2025Al Nassr FC90
Aug 20, 2024Al Nassr FC90
Aug 14, 2024Al Nassr FC91
Aug 23, 2023Al Nassr FC91
Jul 7, 2023FC Porto91
Jul 3, 2023FC Porto90
Jul 4, 2022FC Porto90
Jun 29, 2022FC Porto89
May 30, 2022FC Porto89
Aug 26, 2021FC Porto89
Jul 4, 2021FC Porto89
Mar 23, 2020FC Porto88
Mar 17, 2020FC Porto87
Feb 5, 2019FC Porto87
Jan 29, 2019FC Porto86

Al Nassr FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Cristiano RonaldoCristiano RonaldoF(C)4092
11
Marcelo BrozovićMarcelo BrozovićDM,TV(C)3290
10
Sadio ManéSadio ManéAM(PT),F(PTC)3290
25
Monteiro OtávioMonteiro OtávioTV,AM(PTC)3090
27
Aymeric LaporteAymeric LaporteHV(C)3091
4
Mohammed Al-FatilMohammed Al-FatilHV(C)3377
8
Abdulmajeed Al-SulayhimAbdulmajeed Al-SulayhimDM,TV(C)3080
17
Abdullah Al-KhaibariAbdullah Al-KhaibariDM,TV(C)2882
9
Jhon DuránJhon DuránF(C)2188
3
Mohamed SimakanMohamed SimakanHV(PC)2489
24
Krepski BentoKrepski BentoGK2588
20
Ângelo GabrielÂngelo GabrielAM,F(PT)2083
16
Mohammed MaranMohammed MaranF(C)2474
29
Abdulrahman GhareebAbdulrahman GhareebAM,F(PTC)2884
22
Ahmad Al-Harbi
Al Ettifaq
GK3075
78
Ali LajamiAli LajamiHV(TC)2882
Hamad Al-MansourHamad Al-MansourHV,DM,TV(PT)3173
2
Sultan Al-GhannamSultan Al-GhannamHV,DM,TV(P)3084
19
Ali Al-HassanAli Al-HassanDM,TV(C)2880
14
Sami Al-NajeiSami Al-NajeiAM(PTC)2882
23
Ayman YahyaAyman YahyaAM,F(PT)2382
12
Nawaf Al-BoushalNawaf Al-BoushalHV,DM,TV(P)2582
50
Majed QasheeshMajed QasheeshHV,DM,TV(T)2376
83
Salem Al-NajdiSalem Al-NajdiHV,DM,TV(T)2277
80
Gassova WesleyGassova WesleyAM,F(PTC)2081
36
Raghed Al-NajjarRaghed Al-NajjarGK2873
49
Awad AmanAwad AmanHV,DM,TV(T)2063
60
Saad HaqawiSaad HaqawiAM(PT),F(PTC)1967
61
Mubarak Al-BuainainMubarak Al-BuainainGK1963
Mohammed HazaziMohammed HazaziDM,TV(C)1863