12
Nawaf AL-BOUSHAL

Full Name: Nawaf Al-Boushal

Tên áo: AL-BOUSHAL

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (Sep 16, 1999)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 68

CLB: Al Nassr FC

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 20, 2024Al Nassr FC78
Aug 14, 2024Al Nassr FC80
Mar 28, 2024Al Nassr FC80
Mar 21, 2024Al Nassr FC82
Jun 6, 2023Al Nassr FC82
May 24, 2023Al Nassr FC82
Jan 20, 2023Al Nassr FC82
Dec 3, 2022Al Fateh SC82
Dec 3, 2022Al Fateh SC77
Oct 12, 2022Al Fateh SC77

Al Nassr FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Cristiano RonaldoCristiano RonaldoF(C)3992
11
Marcelo BrozovićMarcelo BrozovićDM,TV(C)3291
10
Sadio ManéSadio ManéAM(PT),F(PTC)3291
25
Monteiro OtávioMonteiro OtávioTV,AM(PTC)2990
27
Aymeric LaporteAymeric LaporteHV(C)3091
4
Mohammed Al-FatilMohammed Al-FatilHV(C)3377
8
Abdulmajeed Al-SulayhimAbdulmajeed Al-SulayhimDM,TV(C)3080
17
Abdullah Al-KhaibariAbdullah Al-KhaibariDM,TV(C)2882
3
Mohamed SimakanMohamed SimakanHV(PC)2489
24
Krepski BentoKrepski BentoGK2588
20
Ângelo GabrielÂngelo GabrielAM,F(PT)2083
16
Mohammed MaranMohammed MaranF(C)2374
29
Abdulrahman GhareebAbdulrahman GhareebAM,F(PTC)2784
Amin Al-BukhariAmin Al-BukhariGK2772
44
Nawaf Al-AqidiNawaf Al-AqidiGK2480
78
Ali LajamiAli LajamiHV(TC)2882
4
Abdulelah Al-AmriAbdulelah Al-AmriHV(C)2883
42
Mansour Al-ShammariMansour Al-ShammariHV(TC),DM,TV(T)2473
2
Sultan Al-GhannamSultan Al-GhannamHV,DM,TV(P)3084
19
Ali Al-HassanAli Al-HassanDM,TV(C)2780
14
Sami Al-NajeiSami Al-NajeiAM(PTC)2783
23
Ayman YahyaAyman YahyaAM,F(PT)2380
12
Nawaf Al-BoushalNawaf Al-BoushalHV,DM,TV(P)2578
46
Abdulaziz Al-AliwaAbdulaziz Al-AliwaAM,F(PT)2070
50
Majed QasheeshMajed QasheeshHV,DM,TV(T)2372
83
Salem Al-NajdiSalem Al-NajdiHV,DM,TV(T)2277
80
Gassova WesleyGassova WesleyAM,F(PTC)1981
36
Raghed Al-NajjarRaghed Al-NajjarGK2873
94
Meshari Al-NemerMeshari Al-NemerF(C)2172
49
Awad AmanAwad AmanHV,DM,TV(T)2063
44
Asser HousawiAsser HousawiHV(C)2363
29
Fahad Al-ZubaidiFahad Al-ZubaidiAM(PT),F(PTC)2367
2
Abdulaziz Al-FarajAbdulaziz Al-FarajHV,DM,TV(P)2163
60
Saad HaqawiSaad HaqawiAM(PT),F(PTC)1963
61
Mubarak Al-BuainainMubarak Al-BuainainGK1963
Mohammed HazaziMohammed HazaziDM,TV(C)1863
Rakan Al-GhamdiRakan Al-GhamdiTV(C)1965