7
Cristiano RONALDO

Full Name: Cristiano Ronaldo Dos Santos Aveiro

Tên áo: RONALDO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 92

Tuổi: 40 (Feb 5, 1985)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 85

CLB: Al Nassr FC

Squad Number: 7

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Penalties
Tốc độ
Flair
Đá phạt
Movement
Aerial Ability
Sút xa
Dứt điểm
Rê bóng

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Cristiano Ronaldo

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 20, 2024Al Nassr FC92
Aug 14, 2024Al Nassr FC93
Mar 28, 2024Al Nassr FC93
Jun 19, 2023Al Nassr FC93
Jun 15, 2023Al Nassr FC94
Jun 12, 2023Al Nassr FC94
Jan 3, 2023Al Nassr FC94
Dec 24, 2022Manchester United94
Dec 19, 2022Manchester United95
Nov 22, 2022Manchester United95
Oct 27, 2022Manchester United95
Oct 21, 2022Manchester United96
Sep 23, 2022Manchester United96
Sep 11, 2022Manchester United96
Jul 26, 2022Manchester United96

Al Nassr FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Cristiano RonaldoCristiano RonaldoF(C)4092
11
Marcelo BrozovićMarcelo BrozovićDM,TV(C)3290
10
Sadio ManéSadio ManéAM(PT),F(PTC)3290
25
Monteiro OtávioMonteiro OtávioTV,AM(PTC)3090
27
Aymeric LaporteAymeric LaporteHV(C)3091
4
Mohammed Al-FatilMohammed Al-FatilHV(C)3377
8
Abdulmajeed Al-SulayhimAbdulmajeed Al-SulayhimDM,TV(C)3080
17
Abdullah Al-KhaibariAbdullah Al-KhaibariDM,TV(C)2882
9
Jhon DuránJhon DuránF(C)2188
3
Mohamed SimakanMohamed SimakanHV(PC)2489
24
Krepski BentoKrepski BentoGK2588
20
Ângelo GabrielÂngelo GabrielAM,F(PT)2083
16
Mohammed MaranMohammed MaranF(C)2474
29
Abdulrahman GhareebAbdulrahman GhareebAM,F(PTC)2884
22
Ahmad Al-Harbi
Al Ettifaq
GK3075
78
Ali LajamiAli LajamiHV(TC)2882
Hamad Al-MansourHamad Al-MansourHV,DM,TV(PT)3173
2
Sultan Al-GhannamSultan Al-GhannamHV,DM,TV(P)3084
19
Ali Al-HassanAli Al-HassanDM,TV(C)2880
14
Sami Al-NajeiSami Al-NajeiAM(PTC)2882
23
Ayman YahyaAyman YahyaAM,F(PT)2382
12
Nawaf Al-BoushalNawaf Al-BoushalHV,DM,TV(P)2582
50
Majed QasheeshMajed QasheeshHV,DM,TV(T)2376
83
Salem Al-NajdiSalem Al-NajdiHV,DM,TV(T)2277
80
Gassova WesleyGassova WesleyAM,F(PTC)2081
36
Raghed Al-NajjarRaghed Al-NajjarGK2873
49
Awad AmanAwad AmanHV,DM,TV(T)2063
60
Saad HaqawiSaad HaqawiAM(PT),F(PTC)1967
61
Mubarak Al-BuainainMubarak Al-BuainainGK1963
Mohammed HazaziMohammed HazaziDM,TV(C)1863