3
Mohamed SIMAKAN

Full Name: Mohamed Simakan

Tên áo: SIMAKAN

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 89

Tuổi: 24 (May 3, 2000)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: Al Nassr FC

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Truy cản
Cần cù
Tốc độ
Quyết liệt
Sức mạnh
Lãnh đạo
Aerial Ability
Chuyền
Marking

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 2, 2024Al Nassr FC89
Dec 11, 2023RB Leipzig89
Dec 5, 2023RB Leipzig88
Jul 28, 2022RB Leipzig88
May 17, 2022RB Leipzig88
May 12, 2022RB Leipzig86
Dec 9, 2021RB Leipzig86
May 28, 2021RB Leipzig85
Mar 22, 2021RB Leipzig đang được đem cho mượn: RC Strasbourg Alsace85
Dec 8, 2020RC Strasbourg Alsace85
Dec 8, 2020RC Strasbourg Alsace82
Apr 23, 2020RC Strasbourg Alsace82
Mar 27, 2020RC Strasbourg Alsace79
Nov 2, 2019RC Strasbourg Alsace78
Nov 2, 2019RC Strasbourg Alsace73

Al Nassr FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Cristiano RonaldoCristiano RonaldoF(C)3992
11
Marcelo BrozovićMarcelo BrozovićDM,TV(C)3291
10
Sadio ManéSadio ManéAM(PT),F(PTC)3291
25
Monteiro OtávioMonteiro OtávioTV,AM(PTC)2990
27
Aymeric LaporteAymeric LaporteHV(C)3091
4
Mohammed Al-FatilMohammed Al-FatilHV(C)3377
8
Abdulmajeed Al-SulayhimAbdulmajeed Al-SulayhimDM,TV(C)3080
17
Abdullah Al-KhaibariAbdullah Al-KhaibariDM,TV(C)2882
3
Mohamed SimakanMohamed SimakanHV(PC)2489
24
Krepski BentoKrepski BentoGK2588
20
Ângelo GabrielÂngelo GabrielAM,F(PT)2083
16
Mohammed MaranMohammed MaranF(C)2374
29
Abdulrahman GhareebAbdulrahman GhareebAM,F(PTC)2784
Amin Al-BukhariAmin Al-BukhariGK2772
44
Nawaf Al-AqidiNawaf Al-AqidiGK2480
78
Ali LajamiAli LajamiHV(TC)2882
4
Abdulelah Al-AmriAbdulelah Al-AmriHV(C)2883
42
Mansour Al-ShammariMansour Al-ShammariHV(TC),DM,TV(T)2473
2
Sultan Al-GhannamSultan Al-GhannamHV,DM,TV(P)3084
19
Ali Al-HassanAli Al-HassanDM,TV(C)2780
14
Sami Al-NajeiSami Al-NajeiAM(PTC)2783
23
Ayman YahyaAyman YahyaAM,F(PT)2380
12
Nawaf Al-BoushalNawaf Al-BoushalHV,DM,TV(P)2578
46
Abdulaziz Al-AliwaAbdulaziz Al-AliwaAM,F(PT)2070
50
Majed QasheeshMajed QasheeshHV,DM,TV(T)2372
83
Salem Al-NajdiSalem Al-NajdiHV,DM,TV(T)2277
80
Gassova WesleyGassova WesleyAM,F(PTC)1981
36
Raghed Al-NajjarRaghed Al-NajjarGK2873
94
Meshari Al-NemerMeshari Al-NemerF(C)2172
49
Awad AmanAwad AmanHV,DM,TV(T)2063
44
Asser HousawiAsser HousawiHV(C)2363
29
Fahad Al-ZubaidiFahad Al-ZubaidiAM(PT),F(PTC)2367
2
Abdulaziz Al-FarajAbdulaziz Al-FarajHV,DM,TV(P)2163
60
Saad HaqawiSaad HaqawiAM(PT),F(PTC)1963
61
Mubarak Al-BuainainMubarak Al-BuainainGK1963
Mohammed HazaziMohammed HazaziDM,TV(C)1863
Rakan Al-GhamdiRakan Al-GhamdiTV(C)1965