10
Sadio MANÉ

Full Name: Sadio Mané

Tên áo: MANÉ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 91

Tuổi: 32 (Apr 10, 1992)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 69

CLB: Al Nassr FC

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Sáng tạo
Cần cù
Tốc độ
Flair
Movement
Stamina
Sút xa
Dứt điểm
Rê bóng

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Sadio Mané

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 20, 2024Al Nassr FC91
Aug 14, 2024Al Nassr FC92
Mar 28, 2024Al Nassr FC92
Mar 21, 2024Al Nassr FC93
Jul 28, 2023Al Nassr FC93
Jun 21, 2023Bayern München93
Jun 15, 2023Bayern München94
Oct 4, 2022Bayern München94
Jun 22, 2022Bayern München94
Jan 22, 2022Liverpool94
Jun 28, 2021Liverpool94
Jan 27, 2020Liverpool95
Jun 19, 2019Liverpool94
Jun 13, 2019Liverpool93
Jun 12, 2018Liverpool93

Al Nassr FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Cristiano RonaldoCristiano RonaldoF(C)3992
11
Marcelo BrozovićMarcelo BrozovićDM,TV(C)3291
10
Sadio ManéSadio ManéAM(PT),F(PTC)3291
25
Monteiro OtávioMonteiro OtávioTV,AM(PTC)2990
27
Aymeric LaporteAymeric LaporteHV(C)3091
4
Mohammed Al-FatilMohammed Al-FatilHV(C)3377
8
Abdulmajeed Al-SulayhimAbdulmajeed Al-SulayhimDM,TV(C)3080
17
Abdullah Al-KhaibariAbdullah Al-KhaibariDM,TV(C)2882
3
Mohamed SimakanMohamed SimakanHV(PC)2489
24
Krepski BentoKrepski BentoGK2588
20
Ângelo GabrielÂngelo GabrielAM,F(PT)2083
16
Mohammed MaranMohammed MaranF(C)2374
29
Abdulrahman GhareebAbdulrahman GhareebAM,F(PTC)2784
44
Nawaf Al-AqidiNawaf Al-AqidiGK2480
78
Ali LajamiAli LajamiHV(TC)2882
2
Sultan Al-GhannamSultan Al-GhannamHV,DM,TV(P)3084
19
Ali Al-HassanAli Al-HassanDM,TV(C)2780
14
Sami Al-NajeiSami Al-NajeiAM(PTC)2783
23
Ayman YahyaAyman YahyaAM,F(PT)2380
12
Nawaf Al-BoushalNawaf Al-BoushalHV,DM,TV(P)2578
50
Majed QasheeshMajed QasheeshHV,DM,TV(T)2372
83
Salem Al-NajdiSalem Al-NajdiHV,DM,TV(T)2277
80
Gassova WesleyGassova WesleyAM,F(PTC)1981
36
Raghed Al-NajjarRaghed Al-NajjarGK2873
49
Awad AmanAwad AmanHV,DM,TV(T)2063
60
Saad HaqawiSaad HaqawiAM(PT),F(PTC)1963
61
Mubarak Al-BuainainMubarak Al-BuainainGK1963
Mohammed HazaziMohammed HazaziDM,TV(C)1863