17
Abdullah AL-KHAIBARI

Full Name: Abdullah Al-Khaibari

Tên áo: AL-KHAIBARI

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 28 (Aug 16, 1996)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 69

CLB: Al Nassr FC

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 11, 2023Al Nassr FC82
Jun 6, 2023Al Nassr FC79
Dec 20, 2022Al Nassr FC79
Nov 30, 2022Al Nassr FC79
Nov 24, 2022Al Nassr FC75
Sep 23, 2022Al Nassr FC75
May 9, 2022Al Nassr FC73
Apr 15, 2021Al Nassr FC73
May 23, 2019Al Shabab SC73
Jan 23, 2019Al Shabab SC74
Sep 23, 2018Al Shabab SC75

Al Nassr FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Cristiano RonaldoCristiano RonaldoF(C)4092
11
Marcelo BrozovićMarcelo BrozovićDM,TV(C)3291
10
Sadio ManéSadio ManéAM(PT),F(PTC)3291
25
Monteiro OtávioMonteiro OtávioTV,AM(PTC)3090
27
Aymeric LaporteAymeric LaporteHV(C)3091
4
Mohammed Al-FatilMohammed Al-FatilHV(C)3377
8
Abdulmajeed Al-SulayhimAbdulmajeed Al-SulayhimDM,TV(C)3080
17
Abdullah Al-KhaibariAbdullah Al-KhaibariDM,TV(C)2882
9
Jhon DuránJhon DuránF(C)2188
3
Mohamed SimakanMohamed SimakanHV(PC)2489
24
Krepski BentoKrepski BentoGK2588
20
Ângelo GabrielÂngelo GabrielAM,F(PT)2083
16
Mohammed MaranMohammed MaranF(C)2374
29
Abdulrahman GhareebAbdulrahman GhareebAM,F(PTC)2784
78
Ali LajamiAli LajamiHV(TC)2882
2
Sultan Al-GhannamSultan Al-GhannamHV,DM,TV(P)3084
19
Ali Al-HassanAli Al-HassanDM,TV(C)2780
14
Sami Al-NajeiSami Al-NajeiAM(PTC)2883
23
Ayman YahyaAyman YahyaAM,F(PT)2380
12
Nawaf Al-BoushalNawaf Al-BoushalHV,DM,TV(P)2578
50
Majed QasheeshMajed QasheeshHV,DM,TV(T)2372
83
Salem Al-NajdiSalem Al-NajdiHV,DM,TV(T)2277
80
Gassova WesleyGassova WesleyAM,F(PTC)1981
36
Raghed Al-NajjarRaghed Al-NajjarGK2873
49
Awad AmanAwad AmanHV,DM,TV(T)2063
60
Saad HaqawiSaad HaqawiAM(PT),F(PTC)1963
61
Mubarak Al-BuainainMubarak Al-BuainainGK1963
Mohammed HazaziMohammed HazaziDM,TV(C)1863