Huấn luyện viên: Steven Gerrard
Biệt danh: Fares Ad-Dahna. The Commandos.
Tên thu gọn: Ettifaq
Tên viết tắt: ETT
Năm thành lập: 1945
Sân vận động: Prince Mohamed bin Fahd (35,000)
Giải đấu: Saudi Pro League
Địa điểm: Dammam
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Georginio Wijnaldum | DM,TV,AM(C) | 33 | 90 | ||
48 | Paulo Victor | GK | 37 | 84 | ||
99 | Robin Quaison | AM,F(TC) | 30 | 86 | ||
97 | Karl Toko Ekambi | AM(PT),F(PTC) | 31 | 89 | ||
75 | DM,TV,AM(C) | 28 | 91 | |||
1 | Abdullah Al-Oaisher | GK | 32 | 78 | ||
19 | Demarai Gray | AM,F(PTC) | 27 | 88 | ||
9 | Moussa Dembélé | F(C) | 27 | 89 | ||
14 | Álvaro Medrán | DM,TV,AM(C) | 30 | 85 | ||
4 | Jack Hendry | HV(C) | 28 | 84 | ||
76 | HV(C) | 30 | 82 | |||
90 | AM(PT),F(PTC) | 26 | 80 | |||
77 | Khalid Al-Ghannam | AM,F(PT) | 23 | 79 | ||
0 | Mohamed Al-Haety | GK | 27 | 67 | ||
70 | Abdullah Khateeb | HV(TC) | 29 | 80 | ||
15 | Ahmed Al-Ghamdi | TV(C),AM(PTC) | 22 | 76 | ||
11 | Ali Hazazi | DM,TV(C) | 30 | 79 | ||
13 | Hamdan Al-Shammrani | HV(TC),DM,TV(T) | 27 | 83 | ||
24 | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 28 | 83 | |||
21 | GK | 26 | 72 | |||
0 | Bela Al-Dawaa | GK | 19 | 65 | ||
61 | Radhi Al-Otaibe | HV,DM,TV(P) | 24 | 74 | ||
29 | Mohamed Abdulrahman | HV,DM,TV(P) | 21 | 73 | ||
17 | Mishal Al-Alaeli | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | ||
35 | Abdullah Al-Dossary | TV(C) | 19 | 65 | ||
26 | Abdulmuhsen Al-Dossary | TV(C) | 21 | 63 | ||
36 | Faris Al-Ghamdi | TV(C) | 20 | 63 | ||
30 | Muhanad Al-Saad | AM,F(PT) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |