24
Krepski BENTO

Full Name: Bento Matheus Krepski

Tên áo: BENTO

Vị trí: GK

Chỉ số: 88

Tuổi: 25 (Jun 10, 1999)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 87

CLB: Al Nassr FC

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Chuyền
Composure
Tốc độ
Sức mạnh
Lãnh đạo
Aerial Ability
Chuyền dài
Stamina
Chọn vị trí

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 18, 2024Al Nassr FC88
Apr 13, 2024Athletico Paranaense88
Apr 8, 2024Athletico Paranaense87
Sep 24, 2023Athletico Paranaense87
Sep 20, 2023Athletico Paranaense85
Nov 13, 2022Athletico Paranaense85
Nov 7, 2022Athletico Paranaense83
Jul 22, 2022Athletico Paranaense83
Jul 14, 2022Athletico Paranaense76
Aug 10, 2021Athletico Paranaense76

Al Nassr FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Cristiano RonaldoCristiano RonaldoF(C)4092
11
Marcelo BrozovićMarcelo BrozovićDM,TV(C)3290
10
Sadio ManéSadio ManéAM(PT),F(PTC)3290
25
Monteiro OtávioMonteiro OtávioTV,AM(PTC)3090
27
Aymeric LaporteAymeric LaporteHV(C)3091
4
Mohammed Al-FatilMohammed Al-FatilHV(C)3377
8
Abdulmajeed Al-SulayhimAbdulmajeed Al-SulayhimDM,TV(C)3080
17
Abdullah Al-KhaibariAbdullah Al-KhaibariDM,TV(C)2882
9
Jhon DuránJhon DuránF(C)2188
3
Mohamed SimakanMohamed SimakanHV(PC)2489
24
Krepski BentoKrepski BentoGK2588
20
Ângelo GabrielÂngelo GabrielAM,F(PT)2083
16
Mohammed MaranMohammed MaranF(C)2474
29
Abdulrahman GhareebAbdulrahman GhareebAM,F(PTC)2884
22
Ahmad Al-Harbi
Al Ettifaq
GK3075
78
Ali LajamiAli LajamiHV(TC)2882
Hamad Al-MansourHamad Al-MansourHV,DM,TV(PT)3173
2
Sultan Al-GhannamSultan Al-GhannamHV,DM,TV(P)3084
19
Ali Al-HassanAli Al-HassanDM,TV(C)2880
14
Sami Al-NajeiSami Al-NajeiAM(PTC)2882
23
Ayman YahyaAyman YahyaAM,F(PT)2382
12
Nawaf Al-BoushalNawaf Al-BoushalHV,DM,TV(P)2582
50
Majed QasheeshMajed QasheeshHV,DM,TV(T)2376
83
Salem Al-NajdiSalem Al-NajdiHV,DM,TV(T)2277
80
Gassova WesleyGassova WesleyAM,F(PTC)2081
36
Raghed Al-NajjarRaghed Al-NajjarGK2873
49
Awad AmanAwad AmanHV,DM,TV(T)2063
60
Saad HaqawiSaad HaqawiAM(PT),F(PTC)1967
61
Mubarak Al-BuainainMubarak Al-BuainainGK1963
Mohammed HazaziMohammed HazaziDM,TV(C)1863