Biệt danh: The Staggies
Tên thu gọn: Dingwall
Tên viết tắt: ROS
Năm thành lập: 1929
Sân vận động: Victoria Park (7,787)
Giải đấu: Premiership
Địa điểm: Dingwall
Quốc gia: Scotland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | ![]() | Jordan White | F(C) | 33 | 77 | |
1 | ![]() | Ross Laidlaw | GK | 32 | 77 | |
21 | ![]() | Charlie Telfer | TV(C),AM(PTC) | 29 | 74 | |
4 | ![]() | Akil Wright | HV,DM,TV(C) | 28 | 77 | |
35 | ![]() | HV(C) | 29 | 75 | ||
0 | ![]() | Alex Samuel | F(C) | 29 | 75 | |
8 | ![]() | Connor Randall | HV(PT),DM,TV(P) | 29 | 79 | |
24 | ![]() | Michee Efete | HV(PTC),DM(PT) | 28 | 74 | |
6 | ![]() | Scott Allardice | DM,TV(C) | 27 | 74 | |
23 | ![]() | Josh Nisbet | DM,TV,AM(C) | 25 | 78 | |
9 | ![]() | Ronan Hale | AM(PT),F(PTC) | 26 | 75 | |
43 | ![]() | Josh Reid | HV,DM,TV(T) | 22 | 74 | |
10 | ![]() | Noah Chilvers | TV(C),AM(PTC) | 24 | 75 | |
0 | ![]() | Kieran Phillips | F(C) | 25 | 75 | |
2 | ![]() | James Brown | HV,DM,TV(P) | 26 | 77 | |
42 | ![]() | Ryan Leak | HV(C) | 27 | 77 | |
20 | ![]() | HV(C) | 23 | 76 | ||
0 | ![]() | HV,DM(C) | 22 | 76 | ||
26 | ![]() | HV(TC),DM(T) | 22 | 73 | ||
16 | ![]() | George Harmon | HV,DM,TV(T) | 24 | 76 | |
0 | ![]() | Jordan Amissah | GK | 23 | 67 | |
45 | ![]() | HV(C) | 22 | 73 | ||
14 | ![]() | F(C) | 20 | 68 | ||
23 | ![]() | Dylan Smith | HV(C) | 18 | 70 | |
19 | ![]() | HV(TC) | 20 | 70 | ||
0 | ![]() | Ryan Macleman | DM,TV(C) | 21 | 62 | |
41 | ![]() | Jayden Reid | GK | 19 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Championship | 1 |
![]() | League One | 1 |
![]() | League Two | 1 |
![]() | Highland League | 3 |
Cup History | Titles | |
![]() | Scottish League Cup | 1 |
![]() | Scottish Challenge Cup | 2 |
![]() | Highland League Cup | 4 |
Cup History | ||
![]() | Scottish League Cup | 2016 |
![]() | Scottish Challenge Cup | 2011 |
![]() | Scottish Challenge Cup | 2007 |
![]() | Highland League Cup | 1992 |
![]() | Highland League Cup | 1979 |
![]() | Highland League Cup | 1969 |
![]() | Highland League Cup | 1950 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Inverness CT |