Biệt danh: The Terrors. The Arabs. The Tangerines.
Tên thu gọn: Dundee U
Tên viết tắt: DUU
Năm thành lập: 1909
Sân vận động: Tannadice Park (14,209)
Giải đấu: Premiership
Địa điểm: Dundee
Quốc gia: Scotland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Louis Moult | F(C) | 32 | 78 | |
14 | ![]() | Craig Sibbald | TV,AM(PTC) | 29 | 78 | |
31 | ![]() | Declan Gallagher | HV(C) | 34 | 78 | |
23 | ![]() | Ross Docherty | DM,TV(C) | 32 | 76 | |
10 | ![]() | David Babunski | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | |
25 | ![]() | Dave Richards | GK | 31 | 72 | |
20 | ![]() | Jort van der Sande | AM,F(C) | 29 | 77 | |
1 | ![]() | GK | 26 | 80 | ||
22 | ![]() | Allan Campbell | DM,TV,AM(C) | 26 | 81 | |
15 | ![]() | Glenn Middleton | AM,F(PT) | 25 | 77 | |
19 | ![]() | F(C) | 25 | 78 | ||
6 | ![]() | Ross Graham | HV(C) | 24 | 75 | |
2 | ![]() | Ryan Strain | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 78 | |
5 | ![]() | Vicko Ševelj | HV,DM(PC) | 24 | 78 | |
8 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 22 | 78 | ||
13 | ![]() | Jack Newman | GK | 23 | 63 | |
21 | ![]() | AM,F(PTC) | 24 | 75 | ||
18 | ![]() | Kai Fotheringham | AM(PTC) | 21 | 77 | |
12 | ![]() | Richard Odada | DM,TV(C) | 24 | 75 | |
11 | ![]() | Will Ferry | HV,DM(T),TV,AM(PT) | 24 | 78 | |
16 | ![]() | HV(C) | 21 | 77 | ||
17 | ![]() | DM,TV(C) | 21 | 75 | ||
0 | ![]() | Bryan Mwangi | AM(PTC) | 19 | 62 | |
7 | ![]() | Kristijan Trapanovski | AM,F(T) | 25 | 77 | |
50 | ![]() | Keir Gilligan | HV(T),DM,TV(TC) | 16 | 60 | |
24 | ![]() | Sam Cleall-Harding | HV(C) | 19 | 67 | |
51 | ![]() | Lewis Haldane | GK | 17 | 60 | |
44 | ![]() | Alan Domeracki | DM,TV(C) | 18 | 63 | |
46 | ![]() | Ollie Simpson | HV,DM,TV(T) | 18 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Championship | 4 |
![]() | Premiership | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | Scottish Cup | 2 |
![]() | Scottish League Cup | 2 |
Cup History | ||
![]() | Scottish Cup | 2010 |
![]() | Scottish Cup | 1994 |
![]() | Scottish League Cup | 1980 |
![]() | Scottish League Cup | 1979 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Aberdeen |
![]() | Dundee |
![]() | St. Johnstone |